Page 1028 - KyYeuKyVII
P. 1028

760.289  719.586        528.212  585.751  381.653  525.765  660.638  552.812  573.039   208.380          29.417   56.290   7.538   60.560   65.234   41.030   70.604  361.267   183.820          20.170  53.300   6.330   55.450  54.765  36.700  41.670  180.650   24.560            9.247   2.990    1.208    5.110  10.469   4.3








             5.287.745   900.320   632.855   267.465   57.418    210.047    371.061   3.586.615   1.605.585                      1.981.030        17.170       136.221   1.827.639   429.749






            ĐỊA



            SÁCH






            NGÂN  Thu từ thuế, phí và thu khác từ nội địa Các khoản thu NS huyện (bao gồm NS  Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  giữa ngân sách cấp tỉnh - ngân sách huyện  (ngân sách cấp huyện - ngân sách cấp xã) - Thu từ thuế, phí và thu khác nội địa Thu để lại đầu tư từ thu tiền sử dụng   - Kinh phí chi đầu tư từ nguồn xổ số kiến





            THU       cấp huyện + cấp xã) hưởng 100%  Thu bổ sung từ ngân sách tỉnh Các khoản bổ sung cân đối  Các khoản bổ sung có mục tiêu  - Kinh phí chi cải cách tiền lương - Kinh phí chi thường xuyên khác Thu chuyển nguồn




            TỔNG   PHƯƠNG        - Tiền thuê đất  đất   thiết








             B   1   1.1    1.2         2   3  3.1  3.2           4
   1023   1024   1025   1026   1027   1028   1029   1030   1031   1032   1033