Page 1027 - KyYeuKyVII
P. 1027

2.880             12.000                      12.000                     350             13.150                  800                      12.350





                      255               6.930             6.600                              170                                  2.100
                                           330        2.500     400







                           500                 250                          250                    650              2.800                 800                       2.000






                           500                   70                            70                      60              1.200                 150                       1.050





                       4.190                400                         400                   260             2.440                800                      1.640





                         2.350               1.300                     890                     410                     550               1.975   600           1.375





                       5.140                500                       -                   500                   300             3.870                900                      2.970





                        1.500              9.500                        -              5.450              3.310                 740                 750              3.800              1.500  4.000                    -                    2.300






                         1.900           179.050               6.754               4.300           152.996             15.000                  1.200             27.350                                  23.350







                         19.215             210.000                 6.754               11.790             158.446               32.270                    740                 4.290               59.085                 9.950                         -                         -                         -               49.135



















               huyện (Mã quỹ đất: 4.4.2) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 100% NS  Tiền thuê đất (cơ quan quản lý thu là   Chi cục thuế) - Số thu tiền sử dụng điều tiết 100% NS  tỉnh (Mã quỹ đất: 5.1.1) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 100% NS  huyện (Mã quỹ đất: 5.1.2) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 90% NS tỉnh  (Mã quỹ đất: 5.1.3) - Số thu




















                   10                           11  12                      II
   1022   1023   1024   1025   1026   1027   1028   1029   1030   1031   1032