Page 1029 - KyYeuKyVII
P. 1029

719.586   208.380   183.820   24.560   10.800   13.760   62.078   374.752   163.681   211.071     1.260   9.149   200.662   74.376






                   528.212           29.417           20.170             9.247             6.897             2.350           24.540         449.656         210.875         238.781               580          16.876        221.325           24.599








             585.751   56.290   53.300   2.990   225   2.765      59.850   457.169   212.975   244.194     680   20.543   222.971   12.442






             381.653   7.538   6.330    1.208          63   1.145   5.000   362.541   168.720   193.821   1.000   13.595   179.226   6.574





             525.765   60.560    55.450    5.110     360   4.750   6.807   433.972   197.336   236.636    1.690   18.436   216.510   24.426





             660.638    65.234   54.765   10.469     1.259   9.210    33.768   495.422   239.643   255.779       1.690   12.882   241.207   66.214





             552.812   41.030   36.700   4.330     450   3.880   34.847   425.778   209.166   216.612        580   18.805   197.227   51.157




             573.039   70.604   41.670     28.934     4.264   24.670    42.950   433.532   203.189   230.343        1.160   23.029    206.154   25.953






             760.289   361.267   180.650   180.617   33.100   147.517   101.221   153.793   -   153.793       8.530      2.906     142.357   144.008







             5.287.745   900.320   632.855   267.465   57.418    210.047    371.061   3.586.615   1.605.585                      1.981.030        17.170       136.221   1.827.639   429.749







            ĐỊA



            SÁCH





            NGÂN  Thu từ thuế, phí và thu khác từ nội địa Các khoản thu NS huyện (bao gồm NS  Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %  giữa ngân sách cấp tỉnh - ngân sách huyện  (ngân sách cấp huyện - ngân sách cấp xã) - Thu từ thuế, phí và thu khác nội địa Thu để lại đầu tư từ thu tiền sử dụng   - Kinh phí chi đầu tư từ nguồn xổ số kiến






            THU       cấp huyện + cấp xã) hưởng 100%  Thu bổ sung từ ngân sách tỉnh Các khoản bổ sung cân đối  Các khoản bổ sung có mục tiêu  - Kinh phí chi cải cách tiền lương - Kinh phí chi thường xuyên khác Thu chuyển nguồn




            TỔNG   PHƯƠNG        - Tiền thuê đất  đất   thiết








             B   1   1.1    1.2         2   3  3.1  3.2           4
   1024   1025   1026   1027   1028   1029   1030   1031   1032   1033   1034