Page 1032 - KyYeuKyVII
P. 1032

2.100

































            60
















                                                      300
                                          31.700
                                                            10.000
                                                100
                                              1.100
                                     7.000
                                                               20.200










                                                               7.200
                                          11.000
                                              1.000
                                                      2.700
               15.000
                                                100
                                     11.700










                                                   500
            150
                                                               37.300
               500
                                                100
                  600
                                     106.090
                            2.200
                         700
                                  2.000
                                                         400
                               1.300
                                          52.300
                                              500
                     1.000
                                                            10.000
                                                      3.500
                                                         400
                                                      6.500
                                                               64.700
                                                            20.000
                               1.300
                            2.200
                                     126.890
                                  2.000
                         700
               15.500
            210
                     1.000
                  600
                                              2.600
                                                300
                                                   500
                                          95.000
                                                                  NƯỚC        88.000 22.000 22.000 148.000 280.000       88.000    15.000 45.000 148.000                 1.000  1.000
                  Ngân hàng NN & PT Nông thôn VN- CN tỉnh Lào Cai
                                         THU TỪ KHU VỰC DOANH NGHIỆP DO NHÀ NƯỚC
                         Ngân hàng TM CP Công thương VN-CN Lào Cai
                     Ngân hàng TM CP Đầu tư và Phát triển Lào Cai
                                          GIỮ V AI TRÒ CHỦ ĐẠO ĐỊA PHƯƠNG QUẢN LÝ
                                                                  TƯ
                                                            Công ty TNHH Đầu tư Điện lực Việt - Trung
                                                   Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Văn Bàn
                                                Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Bảo Yên
                                                                  ĐẦU
                                                      Công ty CP Môi trường đô thị Lào Cai
            Công ty Cổ phần Lương thực Lào Cai
                                                         Công ty TNHH MTV in Báo Lào Cai
                                                                  VỐN
                                  Công ty Bảo hiểm Bưu điện Lào Cai
               Công ty Cổ phần phốt pho Việt Nam
                                              Công ty CP cấp nước tỉnh Lào Cai
                               Công ty Bảo hiểm PJICO Lào Cai
                                                                  CÓ
                                                                  NGHIỆP  Công ty Liên doanh khách sạn Quốc tế Lào Cai Công ty Liên doanh Topas Ecolodge
                            Công ty Bảo Việt Lào Cai
                                     Đơn vị nhỏ lẻ khác        Nhỏ lẻ khác của tỉnh  DOANH   TỪ   NGOÀI
            12  13  14  15  16  17  18  19  20  B  1  2  3  4  5  6  7  THU   C  1  2
   1027   1028   1029   1030   1031   1032   1033   1034   1035   1036   1037