Page 1026 - KyYeuKyVII
P. 1026

2.880         255   500   500   4.190   2.350   5.140   1.500   1.900                                                                                                            12.000    6.930   250   70   400   1.300   50







                         19.215             210.000                 6.754               11.790             158.446               32.270                    740                 4.290               59.085                 9.950                         -                         -                         -               49.135



















               huyện (Mã quỹ đất: 4.4.2) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 100% NS  Tiền thuê đất (cơ quan quản lý thu là   Chi cục thuế) - Số thu tiền sử dụng điều tiết 100% NS  tỉnh (Mã quỹ đất: 5.1.1) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 100% NS  huyện (Mã quỹ đất: 5.1.2) - Số thu từ quỹ đất điều tiết 90% NS tỉnh  (Mã quỹ đất: 5.1.3) - Số thu





















                   10                           11  12                      II
   1021   1022   1023   1024   1025   1026   1027   1028   1029   1030   1031