Page 1049 - KyYeuKyVII
P. 1049

5.993  143.043  2.900  1.100  138.400  2.656.566  403.322  3.586.615  161.000










            -19.007           -6.987        -31.349









                13.043               14.736






                           15.086  502.700  3.322









            -19.007  13.043        8.099  502.700  3.322  -16.613








            25.000  130.000  2.900  1.100  130.301  2.153.866  400.000  3.603.228  161.000





















                Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương











            Chi khác ngân sách



                   Chi trả lãi, phí vay Chi bổ sung Quỹ dự trữ tài chính                                       Dự phòng                                                           CHI CTMTQG, DA VÀ NHIỆM VỤ KHÁC CHI QUẢN LÝ QUA NGÂN SÁCH CHI BỔ SUNG NS HUYỆN BỘI THU NGÂN SÁCH TỈNH


















            16  III  IV  V  VI  B  C  D  ***
   1044   1045   1046   1047   1048   1049   1050   1051   1052   1053   1054