Page 1053 - KyYeuKyVII
P. 1053
4.456 3.782 3.782 674 9 247 75 192 133 18
3.591 2.516 2.516 1.075 390 35 290 360
785.431 667.354 288.227 352.063 27.064 118.077 179 13.475 1.244 18.907 12.234 318 1.317 10.628 60 4.003 100 928
17.871 14.674 14.674 3.197 15 1.533 242 856 502 49
227.994 193.953 193.953 34.041 202 11.664 3.249 11.515 6.756 655
1.023.249 869.683 490.555 352.063 27.064 153.566 387 26.035 4.625 30.796 18.999 1.004 1.317 10.628 60 4.003 100 928
1.023.249 869.683 490.555 352.063 27.064 153.566 387 26.035 4.625 30.796 18.999 1.004 1.317 10.628 60 4.003 100 928
46.228 143.066 -6.306 247.811 -98.439 -96.838 88 27 318 -317 89 556
1.657 992 992 665 665
106.386 105.456 1.204 104.252 930 8 218 702 2
154.271 249.514 -4.111 352.063 -98.439 -95.243 8 971 27 1.019 -314 89 556
154.271 249.514 -4.111 352.063 -98.439 -95.243 8 971 27 1.019 -314 89 556
4.456 3.782 3.782 674 9 247 75 192 133 18
3.591 2.516 2.516 1.075 390 35 290 360
632.817 418.832 293.329 125.503 213.985 171 13.169 1.217 17.888 12.548 229 1.317 10.628 60 4.003 100 372
16.214 13.682 13.682 2.532 15 868 242 856 502 49
227.994 193.953 193.953 34.041 202 11.664 3.249 11.515 6.756 655
868.978 620.169 620.169 494.666 494.666 125.503 125.503 248.809 379 379 25.064 25.064 4.598 4.598 29.777 29.777 19.313 19.313 915 915 1.317 1.317 10.628 10.628 60 60 4.003 4.003 100 100 372 372
Sự nghiệp Giáo dục - Đào 868.978 tạo và Dạy nghề Sự nghiệp Giáo dục Sở Giáo dục và Đào tạo Chi có tính chất đầu tư XDCB Kinh phí thực hiện các chính sách chế độ cho giáo viên, học sinh; Thực hiện các Đề án giáo dục; Xây dựng phòng học và nhà ở cho học sinh bán trú;… Sự nghiệp Đào tạo và Dạy nghề 248.809 Tr
III a 1 2 3 b 1 nông dân 2 3 4 5 6 7 Trung 8 Thi đấu TDTT Sở 9 trường 10 Sở Nội vụ Sở Tài chính 11 12