Page 1052 - KyYeuKyVII
P. 1052

154.271  3.591 785.431 227.994 1.023.249 1.023.249     4.456  17.871  46.228  1.657    106.386 154.271     3.782  2.516  667.354 14.674  193.953 869.683  869.683 143.066  992    105.456 249.514  249.514  2.516 288.227 193.953     3.782  14.674 490.555  490.555  -6.306  992     1.204  -4.111  -4.111    352.063    352.063 35





            4.456  3.782  3.782        674  9  247  75  192  133  18



            3.591  2.516  2.516        1.075     390  35  290  360

            632.817  418.832  293.329     125.503  213.985  171  13.169  1.217  17.888  12.548  229  1.317  10.628  60  4.003  100  372



            16.214  13.682  13.682        2.532  15  868  242  856  502  49


            227.994  193.953  193.953        34.041  202  11.664  3.249  11.515  6.756  655



            868.978  620.169 620.169  494.666 494.666        125.503 125.503  248.809  379  379  25.064  25.064  4.598  4.598  29.777  29.777  19.313  19.313  915  915  1.317  1.317  10.628  10.628  60  60  4.003  4.003  100  100  372  372



            Sự nghiệp Giáo dục - Đào  868.978 tạo và Dạy nghề    Sự nghiệp Giáo dục   Sở Giáo dục và Đào tạo  Chi có tính chất đầu tư XDCB   Kinh phí thực hiện các  chính sách chế độ cho giáo  viên, học sinh; Thực hiện  các Đề án giáo dục; Xây  dựng phòng học và nhà ở  cho học sinh bán trú;…  Sự nghiệp Đào tạo và Dạy nghề  248.809  Tr



















            III  a  1  2    3      b   1  nông dân   2  3  4  5  6  7  Trung      8 Thi đấu TDTT   Sở      9  trường   10  Sở Nội vụ    Sở Tài chính   11  12
   1047   1048   1049   1050   1051   1052   1053   1054   1055   1056   1057