Page 1045 - KyYeuKyVII
P. 1045

5.651.366  1.989.070  1.333.774  867.457  466.317  25.000  29.175  116.325  15.430  101.600  367.766  3.376.853  78.771  23.800  1.023.250  870.615  152.636










            443.676  213.558           10.000        2.500     201.058  237.105  7.000  -1.500  46.228  143.066  -96.838









            16.322                                     3.279        1.657  992  665






            807.643  371.025  249.100  188.647  60.453        116.325  5.600        421.532  10.837     106.388  106.388









            1.267.641  584.583  249.100  188.647  60.453  10.000     116.325  8.100     201.058  661.916  17.837  -1.500  154.272  250.446  -96.173








            4.383.725  1.404.487  1.084.674  678.810  405.864  15.000  29.175     7.330  101.600  166.708  2.714.937  60.934  25.300  868.978  620.169  248.809











                                            vay
                                         Chi đầu tư từ nguồn thu hoạt động xổ số kiến thiết
                              Chi hỗ trợ các doanh nghiệp và bình ổn giá
                                            phủ


                                            chính


                                     Chi từ nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi
                          - Từ nguồn tiền thu tiền sử dụng đất
                                            lại

            CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
                                            vay
                   Chi xây dựng cơ bản tập trung
                Chi đầu tư phát triển:
                       - Từ nguồn XDCB tập trung
                                  Trích lập Quỹ phát triển đất
                                            vốn  Chi đầu tư phát triển từ nguồn tăng thu thuế, phí so  Chi thường xuyên:                                                Chi quốc phòng địa phương                                       Chi giữ gìn an ninh và trật tự an  toàn XH                                                        Chi sự

                                            nguồn




                                            từ      dự toán trung ương giao

                                            tư

                                            đầu   nước ngoài


                                            Chi




            A   I  1   -  -   2   3  4   5   6     7   II  1   2   3  -   -
   1040   1041   1042   1043   1044   1045   1046   1047   1048   1049   1050