Page 1044 - KyYeuKyVII
P. 1044
25.000
867.457
1.989.070
466.317
29.175
1.333.774
5.651.366
116.325
15.430
2.500
10.000
443.676
213.558
16.322
116.325
60.453
371.025
5.600
807.643
249.100
188.647
1.267.641
10.000
116.325
60.453
8.100
188.647
584.583
249.100
405.864
1.084.674
4.383.725
1.404.487
678.810
7.330
15.000
29.175
vay 101.600 101.600 367.766 201.058 201.058 166.708 3.376.853 237.105 3.279 421.532 661.916 2.714.937 78.771 7.000 10.837 17.837 60.934 23.800 -1.500 -1.500 25.300 1.023.250 46.228 1.657 106.388 154.272 868.978 870.615 143.066 992 106.388 250.446 620.
Chi đầu tư từ nguồn thu hoạt động xổ số kiến thiết
Chi hỗ trợ các doanh nghiệp và bình ổn giá
phủ
chính
Chi từ nguồn vốn vay tín dụng ưu đãi
- Từ nguồn tiền thu tiền sử dụng đất
lại
CHI CÂN ĐỐI NGÂN SÁCH
vay
Chi xây dựng cơ bản tập trung
Chi đầu tư phát triển:
- Từ nguồn XDCB tập trung
Trích lập Quỹ phát triển đất
vốn Chi đầu tư phát triển từ nguồn tăng thu thuế, phí so Chi thường xuyên: Chi quốc phòng địa phương Chi giữ gìn an ninh và trật tự an toàn XH Chi sự
nguồn
từ dự toán trung ương giao
tư
đầu nước ngoài
Chi
A I 1 - - 2 3 4 5 6 7 II 1 2 3 - -