Page 1039 - KyYeuKyVII
P. 1039

35.424  508.753  101.600  73.423  7.710.599  263.846  2.900  1.100  204.904  2.656.566  405.003






                   62.768       37.815




              2.500  201.058     237.105        -6.987




              2.500  263.826    274.920         -6.987





                                14.736  41.268





                                3.279  13.043




                                18.015  54.311




              2.824          73.423  105.935  79.535  6.805  1.681





              5.600             421.532         15.086  502.700  3.322





              8.424          73.423  527.467  79.535  21.891  502.700  5.003






              10.924  263.826  73.423  820.402  133.846  14.904  502.700  5.003






              24.500  244.927  101.600  6.890.197  130.000  2.900  1.100  190.000  2.153.866  400.000






             Chi đầu tư phát triển từ nguồn
                                   chỉnh   điều    TRÌNH   NHIỆM
               thu hoạt động xổ số kiến thiết






                    thuế, phí, thu khác Chi  đầu  tư  từ  nguồn  tăng  thu  Chi  đầu  tư  từ  nguồn  vốn  vay  lại chính phủ vay nước ngoài Chi từ nguồn vốn khác Chi thường xuyên                                                 nguồn,   tạo   tiền lương Chi trả lãi, phí vay Chi lập hoặc bổ sung quỹ dự   trữ tài chính Dự phòng ngân sách
















              -    -     -   -  II  Chi   III  IV  V  VI  CHI   B  C
   1034   1035   1036   1037   1038   1039   1040   1041   1042   1043   1044