Page 1038 - KyYeuKyVII
P. 1038

35.424

              2.500
              2.500



              2.824
              5.600
                     508.753 62.768  201.058  263.826              101.600                          73.423                   73.423     7.710.599  37.815  237.105  274.920  14.736  3.279  18.015  105.935  421.532  263.846          41.268  13.043 54.311 79.535     2.900                          1.100                          204.904
              8.424          73.423  527.467  79.535  21.891  502.700  5.003

              10.924  263.826  73.423  820.402  133.846  14.904  502.700  5.003





              24.500  244.927  101.600  6.890.197  130.000  2.900  1.100  190.000  2.153.866  400.000







             Chi đầu tư phát triển từ nguồn
                                   chỉnh   điều    TRÌNH   NHIỆM
               thu hoạt động xổ số kiến thiết





                    thuế, phí, thu khác Chi  đầu  tư  từ  nguồn  tăng  thu  Chi  đầu  tư  từ  nguồn  vốn  vay  lại chính phủ vay nước ngoài Chi từ nguồn vốn khác Chi thường xuyên                                                 nguồn,   tạo   tiền lương Chi trả lãi, phí vay Chi lập hoặc bổ sung quỹ dự   trữ tài chính Dự phòng ngân sách
















              -    -     -   -  II  Chi   III  IV  V  VI  CHI   B  C
   1033   1034   1035   1036   1037   1038   1039   1040   1041   1042   1043