Page 593 - KyYeuKyVII
P. 593

Loại đất
 Tổng diện
 Tổng số lô   Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm   tích (m2)
 (thửa)
    Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

 Tại đƣòngN1, Bắc                                               Rà soát theo KH năm
 2   Xã Đồng tuvến   25   2,500.0   25   2,500.0
 duyên hải                                                        2017 (bố sung)

                                                                Rà soát dự án đƣờng
 Dự án đƣờng Cao tốc  Đƣờng LK1, LK2, thôn
 3   47   4,747.0   47   4,747.0                                Cao tốc Nội Bài - Lào
 Nội Bài Lào Cai   3, Đồng Tuyển
                                                                 Cai ngàv 04/12/17
 277,05
 B  Quỹ đất do các huyện, thành phố trục tiếp quản lý  1,637   1,022,764   1,573   10   50,407   11   15,186   34   615,034   9   65,079
 8
 UBND thành phố Lào
 I      55   5,815   55   5,815   0   0   0   0   0   0   0   0         0
 Cai
 Dự án công trình trung
 1   Đƣờng Dl, D2, Nl, N6   23   2,615.0   23   2,615.0                           Đã có mặt bằng sạch
 tâm xã Cam Đƣờng
 Tuyển T9, Chợ Mới,
 chợ cũ Cam Đƣờng,   18   1,800.0   18   1,800.0
 phƣờng Pom Hán (lô
 12-15. ĩô 25.31.17-23)
 2   TĐC tổ 40B
 Tuyến T6, Chợ Mới,
 chợ cũ Cam Đƣờng,
 Phƣờng Pom Hán (lô   14   1,400.0   14   1,400.0
 12-15, ĩô 25,31,17-23)
 102,73
 II   BẢO THẮNG   560   153,721   525   3   19,232   8   13,845   24   17,912   0   0
 2
 Khu Tái đinh cƣ TDP
 1   2   210.0   2   210.0                                      Đã có mặt bẵng sạch
 số 2
 1  Khu tái định cƣ ngõ 351   2   180.0   2   180.0                           Đã có mặt bằng sạch
 Trụ sỡ Công an thị trấn
 3   1   180.0                      1     180.0                 Đã có mặt bắng sạch
 Phố lu (cũ)   Thị trấn Phố Lu
 Công trinh xâv dựng cầu
 4   1   304.0                      1     304.0                 Đã có mặt bằng sạch
 Phố Lu
 Công trình hạ tầng kỹ
 5   thuật sau kè bờ tả Sông   364   95,072.0   356   81,227.0         8   13,845.0               Đã có mặt bằng sạch
 Hồng
   588   589   590   591   592   593   594   595   596   597   598