Page 588 - KyYeuKyVII
P. 588
Loại đất
Tổng diện
Tổng số lô Đất ở, TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT Tên công trình (Dự án) Ví trí, địa điểm tích (m2)
(thửa)
Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Thửa đất đƣờng B18,
BM16, BM17BM20 1 10,000.0 1 10.000.0 Đã có mặt bằng sạch
Quy hoạch phƣờng Bình (sau đƣờng 29m)
4
Minh
Đƣờng BM17 phƣờng 1 9,000.0 1 9,000.0 Đã có mặt bẳng sạch
Bình Minh
Thửa đất B8 nối ĐL Đƣờng B8, nối ĐL Trần (có 01 trạm trộn Bê
5 Hƣng Đạo (đối diện nhà 1 16,000.0 1 16,000.0 tông và 01 nhà lợp
Trần Hƣng Đạo
thi đấu tỉnh) tôn)
Lô đất sở Xd giới thiệu Đƣờng B8, phƣờng
điểm cho công ty đƣợc Bình Minh, thành phố
6 1 2,250.0 1 2,250.0 Đã có mặt băng sạch
vật tƣ y tế (một mặt Lào Cai (giáp trụ sở
đƣờng B8) K5)
Công trình đƣờng T5 Đƣờng T5, phƣờng
7 (đoạn tiếp giáp trụ sở Bình Minh, TP. Lào Cai 16 1,717.0 16 1,717.0 Đã có mặt bằng sạch
khối 5)
Công trình khu dân cƣ
8 203 18,655.0 203 18,655.0
B9 mớ rộng
Công trình đƣờng B10
9 (đoạn đoạn từ B6 đến 288 31,125.0 2S8 31,125.0
B9)
X Phƣờng Pom Hán 4 1,900 0 0 4 1,900 0 0 0 0 0 0
Tuyển T8 và T9, Chợ
Mới, chợ cũ Cam
TỔ40B Đƣờng, phƣờng Pom 4 1,900.0 4 1,900.0
Hán
XI Phƣờng Xuân Tăng 130 252,088 109 10,900 11 234,390 10 6,798 0 0 0 0 0
CL 10-XT28 20 2,000.0 20 2,000.0 Đã có mặt băng sạch
Rà soát theo KH năm
Dự án đƣòng vào trung LK09 - XT28 (từ lô 41 4,100.0 41 4,100.0 2017(bổ sung) tăng
tâm phƣờng Xuân Tăng 12-52)
23 lô
CL I1-XT28 48 4.800.0 48 4.800.0 Đã có mặt băng sach