Page 583 - KyYeuKyVII
P. 583

Loại đất
 Tổng diện
 Tổng số   Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm   tích (m2)
 lô (thửa)
    Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)


 Đƣờng Trần Hƣng
 Đạo(đoạn từ B3 đến Q5)   1   12,786.0               1.0   12,786.0               Đã có mặt băng sạch
 giáp Sờ Tài chính và
 apatit (KT: 255x50)
 Mặt bằng số 2 (đƣờng
 D10 và B3, phƣờng   1   4,203.0               1.0   4,203.0               Đã có mặt bằng sạch
 Nam Cƣờng) giáp
 Apatit (KT: 67x63)
 Mặt bằng số 3 (đƣờng
 10  Dự án đƣờng B3 kẻo dài   D10 phƣờng Nam
 Cƣờng) phía sau tòa nhà   1   7,872.0               1.0   7,872.0               Đã có mặt bằng sạch
 các đơn vị sự nghiệp
 thuộc sở Tài nguyên và
 MT (KT: 70x112)
 Đƣờng D10, phƣờng
 Nam Cƣờng, TP Lào                                               Dự kiến bán dấu giá
 Cai: Phía cổng ra vào   7   700.0   7   700.0                           năm 2018. Dự kiến
 các đơn vị sự nghiệp                                                 thu 5 tý
 thuộc sở Tài nguyên và
 MT (KT:20x35

 Thửa đất đƣờng vào trụ  Phía sau đƣờng B4 (KT:   1   200.0         1   200.0                     Rà soát theo KH năm
 sở Khối 8,   10x20)                                               2017 (bổ sung)

 Đƣờng D7A kéo dài
 Dự án hạ tầng khối 6, 7,9  phƣờng, Nam Cƣờng:   1   600.0         1   600.0                     Rà soát theo KH năm
 giáp hộ gia đình ông                                              2017 (bổ sung)
 Quyển)
    Đƣờng E11 (CL 50: 4,                                         Rà soát dự án đƣờng
 Khu Tái định cƣ tiểu khu  5, 20, 30 và CL47: 16,   11   1,264.0   11   1,264.0                           Cao tốc Nội Bài -
 đõ thị số 4   17, 19, 20, 30, 31,                                 Lào Cai ngày
 y 'I,                                                               04/12/17

 VIII   Phƣờng Bắc Lệnh   119   31,588   109   13,246   2   2.870   8   15,472   0   0   0   0

 Đƣờng B7, đƣờng L4,   91   12,001.0   91                        Đã có mặt bằng sạch
 phƣờng Bắc Lệnh
 12.001.0
   578   579   580   581   582   583   584   585   586   587   588