Page 582 - KyYeuKyVII
P. 582

Loại đất
                                                             Tổng diện
                                                    Tổng số             Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV       Đất thu hồi     Đất khác         Hiện trạng
       STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm        tích (m2)
                                                    lô (thửa)
                                                                        Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
                                                                       (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)


                                  Đƣờng Trần Hƣng
                                Đạo(đoạn từ B3 đến Q5)   1   12,786.0                                  1.0     12,786.0                              Đã có mặt băng sạch
                                 giáp Sờ Tài chính và
                                  apatit (KT: 255x50)
                                 Mặt bằng số 2 (đƣờng
                                  D10 và B3, phƣờng    1      4,203.0                                     1.0   4,203.0                              Đã có mặt bằng sạch
                                  Nam Cƣờng) giáp
                                  Apatit (KT: 67x63)
                                 Mặt bằng số 3 (đƣờng
        10  Dự án đƣờng B3 kẻo dài   D10 phƣờng Nam
                                Cƣờng) phía sau tòa nhà   1   7,872.0                                  1.0      7,872.0                              Đã có mặt bằng sạch
                                 các đơn vị sự nghiệp
                                thuộc sở Tài nguyên và
                                  MT (KT: 70x112)
                                 Đƣờng D10, phƣờng
                                 Nam Cƣờng, TP Lào                                                                                                   Dự kiến bán dấu giá
                                 Cai: Phía cổng ra vào   7     700.0     7     700.0                                                                 năm 2018. Dự kiến
                                 các đơn vị sự nghiệp                                                                                                     thu 5 tý
                                thuộc sở Tài nguyên và
                                   MT (KT:20x35

            Thửa đất đƣờng vào trụ  Phía sau đƣờng B4 (KT:   1   200.0                   1     200.0                                                 Rà soát theo KH năm
                  sở Khối 8,           10x20)                                                                                                          2017 (bổ sung)

                                 Đƣờng D7A kéo dài
            Dự án hạ tầng khối 6, 7,9  phƣờng, Nam Cƣờng:   1   600.0                    1     600.0                                                 Rà soát theo KH năm
                                 giáp hộ gia đình ông                                                                                                  2017 (bổ sung)
                                       Quyển)
                                 Đƣờng E11 (CL 50: 4,                                                                                                Rà soát dự án đƣờng
            Khu Tái định cƣ tiểu khu  5, 20, 30 và CL47: 16,   11   1,264.0   11   1,264.0                                                            Cao tốc Nội Bài -
            đõ thị số 4           17, 19, 20, 30, 31,                                                                                                   Lào Cai ngày
                                        y 'I,                                                                                                            04/12/17

      VIII              Phƣờng Bắc Lệnh               119     31,588    109    13,246    2     2.870     8     15,472    0       0      0       0

                                 Đƣờng B7, đƣờng L4,     91    12,001.0    91                                                                        Đã có mặt bằng sạch
                                  phƣờng Bắc Lệnh
                                                                               12.001.0
   577   578   579   580   581   582   583   584   585   586   587