Page 589 - KyYeuKyVII
P. 589

Loại đất
 Tổng diện
 Tổng số lô   Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng   Đất TM-DV   Đất thu hồi   Đất khác   Hiện trạng
 STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm   tích (m2)
 (thửa)
    Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
 (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
 Thửa đất đƣờng B18,
 BM16, BM17BM20   1   10,000.0         1   10.000.0                     Đã có mặt bằng sạch
 Quy hoạch phƣờng Bình   (sau đƣờng 29m)
 4
 Minh
 Đƣờng BM17 phƣờng   1   9,000.0         1   9,000.0                     Đã có mặt bẳng sạch
 Bình Minh

 Thửa đất B8 nối ĐL   Đƣờng B8, nối ĐL Trần                     (có 01 trạm trộn Bê
 5   Hƣng Đạo (đối diện nhà   1   16,000.0               1   16,000.0               tông và 01 nhà lợp
 Trần Hƣng Đạo
 thi đấu tỉnh)                                                        tôn)
 Lô đất sở Xd giới thiệu   Đƣờng B8, phƣờng
 điểm cho công ty đƣợc   Bình Minh, thành phố
 6   1   2,250.0               1   2,250.0                      Đã có mặt băng sạch
 vật tƣ y tế (một mặt   Lào Cai (giáp trụ sở
 đƣờng B8)   K5)
 Công  trình  đƣờng  T5   Đƣờng T5, phƣờng
 7  (đoạn  tiếp  giáp  trụ  sở  Bình Minh, TP. Lào Cai   16   1,717.0   16   1,717.0                           Đã có mặt bằng sạch
 khối 5)

 Công trình khu dân cƣ
 8   203   18,655.0   203   18,655.0
 B9 mớ rộng

 Công  trình  đƣờng  B10
 9   (đoạn  đoạn  từ  B6  đến   288   31,125.0   2S8   31,125.0
 B9)
 X   Phƣờng Pom Hán   4   1,900   0   0   4   1,900   0   0   0   0   0   0
    Tuyển T8 và T9, Chợ
 Mới, chợ cũ Cam
 TỔ40B   Đƣờng, phƣờng Pom   4   1,900.0         4   1,900.0
 Hán

 XI   Phƣờng Xuân Tăng   130   252,088   109   10,900   11   234,390   10   6,798   0   0   0   0   0

 CL 10-XT28   20   2,000.0   20   2,000.0                           Đã có mặt băng sạch
                                                                Rà soát theo KH năm
 Dự  án  đƣòng  vào  trung  LK09 - XT28 (từ lô   41   4,100.0   41   4,100.0                           2017(bổ sung) tăng
 tâm phƣờng Xuân Tăng   12-52)
                                                                      23 lô

 CL I1-XT28   48   4.800.0   48   4.800.0                           Đã có mặt băng sach
   584   585   586   587   588   589   590   591   592   593   594