Page 592 - KyYeuKyVII
P. 592
Loại đất
Tổng diện
Tổng số lô Đất ở, TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT Tên công trình (Dự án) Ví trí, địa điểm tích (m2)
(thửa)
Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Tại đƣòngN1, Bắc Rà soát theo KH năm
2 Xã Đồng tuvến 25 2,500.0 25 2,500.0
duyên hải 2017 (bố sung)
Rà soát dự án đƣờng
Dự án đƣờng Cao tốc Đƣờng LK1, LK2, thôn
3 47 4,747.0 47 4,747.0 Cao tốc Nội Bài - Lào
Nội Bài Lào Cai 3, Đồng Tuyển
Cai ngàv 04/12/17
277,05
B Quỹ đất do các huyện, thành phố trục tiếp quản lý 1,637 1,022,764 1,573 10 50,407 11 15,186 34 615,034 9 65,079
8
UBND thành phố Lào
I 55 5,815 55 5,815 0 0 0 0 0 0 0 0 0
Cai
Dự án công trình trung
1 Đƣờng Dl, D2, Nl, N6 23 2,615.0 23 2,615.0 Đã có mặt bằng sạch
tâm xã Cam Đƣờng
Tuyển T9, Chợ Mới,
chợ cũ Cam Đƣờng, 18 1,800.0 18 1,800.0
phƣờng Pom Hán (lô
12-15. ĩô 25.31.17-23)
2 TĐC tổ 40B
Tuyến T6, Chợ Mới,
chợ cũ Cam Đƣờng,
Phƣờng Pom Hán (lô 14 1,400.0 14 1,400.0
12-15, ĩô 25,31,17-23)
102,73
II BẢO THẮNG 560 153,721 525 3 19,232 8 13,845 24 17,912 0 0
2
Khu Tái đinh cƣ TDP
1 2 210.0 2 210.0 Đã có mặt bẵng sạch
số 2
1 Khu tái định cƣ ngõ 351 2 180.0 2 180.0 Đã có mặt bằng sạch
Trụ sỡ Công an thị trấn
3 1 180.0 1 180.0 Đã có mặt bắng sạch
Phố lu (cũ) Thị trấn Phố Lu
Công trinh xâv dựng cầu
4 1 304.0 1 304.0 Đã có mặt bằng sạch
Phố Lu
Công trình hạ tầng kỹ
5 thuật sau kè bờ tả Sông 364 95,072.0 356 81,227.0 8 13,845.0 Đã có mặt bằng sạch
Hồng