Page 598 - KyYeuKyVII
P. 598

Loại đất
                                                             Tổng diện
                                                    Tổng số lô          Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng    Đất TM-DV       Đất thu hồi    Đất khác         Hiện trạng
       STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm        tích (m2)
                                                     (thửa)
                                                                        Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
                                                                       (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)    (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)

                                     Tuyến đƣờng 25    3       370.0     Ó      370.0                                                                Đã có mặt bằng sạch


                                     Tuyến đƣờng 21    3       300.0      3     300.0                                                                Đã có mặt bằng sạch

                                Đƣờng quang trung, tổ ,
                                    TT khánh yên       20     2,000.0    20     2,000.0                                                              Đã có mặt bằng sạch
          2     Thị trấn khánh yên
                                   Đƣờng thanh niên    2       200.0      2     200.0                                                                Đã có mặt bằng sạch

                                 Đƣờng Quang trung, tổ   7     875.0      7     875.0                                                                Đã có mặt bằng sạch
                                   8, TT khanha yên
                                 Tuyến dđƣờng 25, TT
                                      khánh yên        40     4,983.0    40     4,983.0                                                              Đã cỏ mặt bằng sạch
                                 Giap UBND Xx nậm
          3      Xã nậm rạng,                          30     4,554.0    30     4,554.0                                                              Đã có mặt bằng sạch
                                        rạng
          V                  SA PA                     38     656,619    24     2,370    1       61      0        0       5    590,084   8    64,105
              Tái Định cƣ Chợ Văn
       1                            thị trấn Sa Pa     9       810.0      9.0    810.0                                                               Đã có mặt bằng sạch
                 Hóa Bến Xe

          2  Tái Định cƣ Mò đất tổ 1   thị trấn Sa Pa   3      360.0      3.0    360.0                                                               Đã có mặt bằng sạch

          3    Tái Định cƣ tổ 12    thị trấn Sa Pa     12     1,200.0    12.0   1,200.0                                                              Đã có mặt bằng sạch



                                                                                                                                                     (Đã đo đạc, chƣa làm
             Qũy đất vƣờng quốc gia
          4                         Thị trấn Sa Pa     2     312,000.0                                                    2   312,000                các thủ tục thu hổi và
                 Hoàng Liên
                                                                                                                                                       nhận bàn giao)

             Các điểm đất thừa, do
          5                         Các xã, thị trấn   8      64,104.6                                                                  8.0  64,104.6  Đã có mặt bằng sạch
             năn cua và Bãi đỗ thài
   593   594   595   596   597   598   599   600   601   602   603