Page 603 - KyYeuKyVII
P. 603
Loại đất
Tổng diện
Tổng số Đất ở, TĐC, BT Đất Công cộng Đất TM-DV Đất thu hồi Đất khác Hiện trạng
STT Tên công trình (Dự án) Ví trí, địa điểm tích (m2)
lô (thửa)
Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích Số lô Diện tích
(thửa) (m2) (thửa) (m2) (thửa) (m2) (thừa) (m2) (thửa) (m2)
Tổ dân phố Tùng lâu vai Xã cao son 10 1,000.0 10 1,000.0
Trung tâm xã Bản lầu Trung tâm xã Bản lầu 6 600.0 6 600.0
VII BÁT XÁT 173 50,759 167 16,154 5 30.849 0 0 1 3,756 0 0
1 Thửa đất Tổ 7 Tổ 7, thị trấn Bát Xát 2 1,984.0 2 1,984.0 Đã có mặt bằng sạch
Tổ 6, Đƣờng N9, thị trấn
2 Thửa đất đƣờng N9 1 7,490.0 1 7,490.0 Đã có mặt bằng sạch
Bát Xát
Thửa đất sau chợ truna
3 Thị trấn Bát Xát 1 16,218.0 1 16,218.0 Đã có mặt bằng sạch
tâm
4 Thửa đất Chợ cũ Thị trấn Bát Xát 1 5,157.0 1 5,157.0 Đã có mặt bằng sạch
Thửa đất Kho Lƣơng
5 Thị trấn Bát Xát 1 3,756.0 1 3,756 Đã có mặt bằng sạch
thực cũ
Các thửa đất đấu giá
6 Thị trấn Bát Xát 63 5,080.0 63 5,080.0 Đã có mặt bằng sạch
đƣờng D8. D9
7 Đất đấu giá tại tổ 7 30 3,367.0 30 3,367.0 Đã có mặt bằng sạch
8 Đất đấu giá tại đƣờng N9 3 996.0 3 996.0 Đã có mặt bằng sạch
Khu TĐC thôn tòng trú
9 Xã Cốc San 11 2.600.0 11 2.600.0
3
10 Xã Quang Kim Đƣờng T2, đội 9 1 200.0 2 200.0
11 Xã Bản Vƣọc Khu TĐC xã bản vƣợc 47 3,911.0 47 3,911.0
VIII BẮC HÀ 56 6,796 53 5,879 I 265 651 0 0 0 0
1 Thị Trấn Bẳc hà Tuyến Tl, T3, TI5, T2 33 4,147.9 30 3,231.5 1 265.3 2 651.1 Đã có mặt bằng sạch
Xã Bào Nhai, huvện Bẩc
2 Xã Bảo Nhai 1 73.0 1 73.0 Đã có mặt bằng sạch
Hà