Page 604 - KyYeuKyVII
P. 604

Loại đất
                                                            Tổng diện
                                                   Tổng số lô         Đất ở, TĐC, BT   Đất Công cộng     Đất TM-DV       Đất thu hồi    Đất khác         Hiện trạng
       STT  Tên công trình (Dự án)   Ví trí, địa điểm        tích (m2)
                                                    (thửa)
                                                                       Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô   Diện tích  Số lô  Diện tích  Số lô  Diện tích
                                                                      (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thửa)   (m2)   (thừa)   (m2)   (thửa)   (m2)
                                Xã Tà Chải, huyện Bẳc
          3      Xã Tà Chải                           I       314.4      1     314.4                                                                Đã có mặt bằng sạch
                                        hà
                                Xã Cốc Ly, huyện Bắc
          4      Xã Cốc Ly                            21     2,260.3    21    2,260.3                                                               Đã có mặt bằng sạch
                                        hà
         IX                SI MA CAI                  5       5,000      5     5,000    0       0       0        0      0       0      0       0


                                                                                                                                                      chƣa có mặt bằng
       1       Thị trấn SiMaCai    Thị trấn SiMaCai   5      5,000.0     5    5,000.0
                                                                                                                                                           sạch


                   Tổng cộng
                                                     2,960   1,707,073   2,784   422,612   54   357.664   59   142.892   39   646,590   24   140.206
   599   600   601   602   603   604   605   606   607   608   609