Page 1077 - KyYeuKyVII
P. 1077
4.855 317 131 2.402
5.505 114 213 144 213 175 314 180 153 153 129
25 36 53 14 66 42
766 155 292
40
493 41.174 18.317 220.463 2.851 584 1.014 3.319 7.637 3.665 6.818 7.484 14.460 21.880 4.992 2.262 1.556 6.548 15.217 12.106
12.895
265 56 77 559 403 135 18 438 298 492 355 304 154 442 100 271
165.989 3.569 748 1.034 6.162 3.763 1.820 246 5.891 4.006 6.614 4.775 4.166 2.099 5.943 1.340 3.639
493 41.174 18.317 393.076 6.416 1.363 2.089 9.787 11.367 5.567 7.068 13.600 18.589 28.672 9.942 6.579 3.743 12.780 16.615 15.887
493 41.174 18.317 397.931 6.733 1.363 2.089 9.918 13.769 5.567 7.068 13.600 18.589 28.672 9.942 6.579 3.743 12.780 16.615 15.887
27.521 -1.683 -18.142 2.214
104 171 170 32 40 84 51 231 43
562 101 123
142
78 29
493 13.653 15.591 49 57 39 510 1.140 435 755 223 654 5 5.819
493 41.174 -1.683 -1.847 153 57 311 803 1.140 435 787 2.437 694 168 29 51 231 5.862
493 41.174 -1.683 -1.847 153 57 311 803 1.140 435 787 2.437 694 168 29 51 231 5.862
4.855 2.402
317 131
5.505 213 144 213 175 314 180 153 153 129
114 25 36 53 14 66 42
766 155 292
40
20.000 223.014 2.698 1.014 3.109 6.957 3.665 5.678 7.049 13.673 19.443 4.298 2.172 1.556 6.497 14.986 6.244
527
12.333 265 458 280 135 438 298 492 355 304 154 442 100 271
56 77 18
165.847 3.569 1.034 6.162 3.763 1.820 5.891 4.006 6.614 4.775 4.088 2.070 5.943 1.340 3.639
748 246
20.000 394.923 6.263 1.306 2.089 9.476 10.564 5.567 5.928 13.165 17.802 26.235 9.248 6.411 3.714 12.729 16.384 10.025
20.000 6.580 1.306 2.089 9.607 12.966 5.567 5.928 13.165 17.802 26.235 9.248 6.411 3.714 12.729 16.384 10.025
tư đầu Môi và thông đo chuẩn
Công ty Môi trường đô thị (Đề án phân loại chất thải rắn tại nguồn) chất tính có Kinh phí các nhiệm vụ bảo vệ môi trường; Kinh phí thực hiện Đề án về môi trường;… Hoạt động của các cơ quan 399.778 nguyên Tài Chi cục Quản lý đất đai Chi cục Bảo vệ môi trường Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch Sở
XII
5 Chi 6 XDCB 7 nhà nước Sở 1 trường 2 3 4 5 Thanh 6 vận tải 7 8 9 10 11 12 Chi 13 14 15 16