Page 1074 - KyYeuKyVII
P. 1074

24  254          -887  225  28.385  -18.761  40.679     695
                          305        305  305                    35     2.569  80  1.076  3.690  3.690  24           24     26     661  59  799  1.493  1.493           254  254  2.325                    2.325                             254        254  254                             32        32  32                             12.163

                        2.325


                   35  26                                    29  29





              305  2.545  407     254  32  13.050        1.202  23.152  47.892  1.799  222  23.835  2.036



                   80  59                                    57  57


                   1.076
                     799                                     767  767


              305  3.666  1.239     254  32  13.050        1.202  23.152  48.687  2.594  222  23.835  2.036



              305  3.666  1.239  2.325  254  xã   32  13.050     tư      bổ   1.202  phí   23.152  xuyên;   trình   môi   48.687  Môi   2.594  222  23.835     2.036



              Trung tâm Khuyến công, tư  vấn PTCN & TKNL (nguồn  vốn khuyến công)   Trung tâm Xúc tiến thương mại   Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh   Phòng công chứng số I   Trung tâm Dạy nghề hỗ trợ  nông dân (nguồn vốn khuyến   tác   Hợp   minh  (Nguồn vốn khuyến công)    Sở Tài chính   Quỹ phòng chống thiên tai   đầu   chất   tính















              21   22  23  24  25  công)   Liên      26  27  28  Chi      29  XDCB   Dự      30  trình,   sửa   31  Kinh   hoàn   Sự      XI  trường   Trung      1  trường   2  3  4  kinh tế
   1069   1070   1071   1072   1073   1074   1075   1076   1077   1078   1079