Page 1075 - KyYeuKyVII
P. 1075
2.325
35 26 29 29
305 2.569 661 254 32 12.163 113 28.385 1.202 4.391 88.571 1.799 222 23.835 2.731
80 59 57 57
1.076 799 767 767
113
305 3.690 1.493 254 32 12.163 225 28.385 1.202 4.391 89.366 2.594 222 23.835 2.731
305 3.690 1.493 2.325 254 32 12.163 225 28.385 1.202 4.391 89.366 2.594 222 23.835 2.731
24 -887 113 335 -18.761 26.533 695
113
254 28.050 14.146
24 254 -887 225 28.385 -18.761 40.679 695
24 254 -887 225 28.385 -18.761 40.679 695
2.325
35 26 29 29
305 2.545 407 254 32 13.050 1.202 23.152 47.892 1.799 222 23.835 2.036
80 59 57 57
1.076
799 767 767
305 3.666 1.239 254 32 13.050 1.202 23.152 48.687 2.594 222 23.835 2.036
305 3.666 1.239 2.325 254 xã 32 13.050 tư bổ 1.202 phí 23.152 xuyên; trình môi 48.687 Môi 2.594 222 23.835 2.036
Trung tâm Khuyến công, tư vấn PTCN & TKNL (nguồn vốn khuyến công) Trung tâm Xúc tiến thương mại Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Phòng công chứng số I Trung tâm Dạy nghề hỗ trợ nông dân (nguồn vốn khuyến tác Hợp minh (Nguồn vốn khuyến công) Sở Tài chính Quỹ phòng chống thiên tai đầu chất tính
21 22 23 24 25 công) Liên 26 27 28 Chi 29 XDCB Dự 30 trình, sửa 31 Kinh hoàn Sự XI trường Trung 1 trường 2 3 4 kinh tế