Page 1073 - KyYeuKyVII
P. 1073
451 1.500
59 27 148 45 14 22 37 72 57 74 37
271 492
805 637 1.607 752 1.546 1.105 4.041 2.062 2.360 4.892 1.817 2.335 15.230 2.312 727
158 474 149 166 177 107 145
69 32 26 80 80 93 74 87
2.122 928 4.639 1.360 364 2.238 1.080 1.078 2.449 1.245 994 1.432 1.956 1.164
3.026 1.607 6.301 2.216 1.922 2.404 1.751 5.162 4.616 2.360 6.230 2.885 3.817 17.257 2.312 1.941
32
3.026 1.607 6.752 2.216 1.922 2.404 3.251 5.162 4.616 2.360 6.230 2.885 3.817 17.257 2.312 1.941
32
781 2.360 -1.352 687
129
48 32
16 70
120 730 580 150 105
41 43 65 8
120 170 746 859 2.360 580 150 -1.352 687 105
48 32 43 65
120 170 746 859 2.360 580 150 -1.352 687 105
48 32 43 65
451 1.500
59 27 148 45 14 22 37 72 57 74 37
271 492
685 637 1.566 752 816 1.062 3.976 1.273 4.312 1.667 3.687 14.543 2.207 727
158 345 101 166 177 107 145
69 26 80 80 93 74 87
2.122 4.639 1.360 2.238 1.080 1.078 2.379 1.245 1.432 1.956 1.164
928 348 994
2.906 1.607 6.131 2.168 1.176 2.404 1.708 5.097 3.757 5.650 2.735 5.169 16.570 2.207 1.941
2.906 1.607 6.582 2.168 1.176 2.404 3.208 5.097 3.757 5.650 2.735 5.169 16.570 2.207 1.941
Môi Tài và (nguồn
và thuật định
nguyên Kỹ Trung tâm Công nghệ thông Văn phòng Đăng ký đất đai Trung tâm Ứng dụng tiến bộ Kiểm Trạm Quan trắc và Cảnh báo Vườn Quốc gia Hoàng Liên Trung tâm Du lịch sinh thái Trung tâm cứu hộ bảo tồn & PT sinh vật Hoàng Liên Trung tâm trợ giúp pháp lý Văn phòng Ban quản lý khu Ban quản lý các c
Tài tâm nguyên và MT tin (TNMT) tâm kiểm nghiệm hàng hoá & GDMTHL vụ tài chính Công vốn khuyến công) vấn PTCN & TKNL
Sở trường Trung tỉnh KH&CN Trung phóng xạ kinh tế Sở
3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20