Page 697 - KyYeuKyVII
P. 697

Năm 2016                                         Nim 2017
           Trong đó                      Trong đó                      Trong dó
 Trong đỏ
                                     Đáo tao chinh quy
            SỔ tốt                                                      Sò IM
 Tổng so                                                    Tổng so    n g h ic p  cỏ
           nghicp có  SỔ lượng                                               SỐ lượng
 TT  TÔI lớp đào tạo  Cao đẳng  Trung cấp  Sơ cấp  tốt  Số tốt  viéc làm   tốt  Cao đáng  Trung cấp  Sơcầp  tẳ  v ĩc c  iá m    tốc
 Tổng so  nghiệp  nghiệp   đủng   Tổng sổ                   n g h iệ p  So tát   đ ú n g
 Đáo tao   trong  có viêc   chuyên   nghiệp            Đáo tao   trong  nghièp có   c h u y ê n    nghiệp
 9  H  9  9  -ỉ  dưới 3   nảm  lãm  ngành đả   chưa có   9  H  c  H  dưới 3   n im  viêc làm  n g à n h   đ ẵ    chưa cỏ
 i  g-  1  5  s ữ~  thang  được đào   việc lảm  Ị  •5  ©-  >?  tháng   đ ư ợ c  d a o    việc lam
 8-  3-  Tuy  én mỏi  3-      3-  r   Chuyến liép  Chuyên tiép
 3           tao                           3        3 ị.                tao
 ề  «■  J -  1               ■í   ĩ        3:
 21  C a i got kim loai K2  24              24
 22  Hán K I  (Bát Xát)  27  27  19     19                     16   16     16    0

 23  Hàn K2  11  11        8            8
 24  H ànK 3  24  24      24            24
 25  Hàn K4A (Bát Xát)    40                40
 26  Hàn K4B (Bẫc Hà)     35                35
 27  Vận hãnh nhà máy thuỷ điên K7  15  15  15  15  15  0  0
 28  Vân hành nhà máy thuý điện K8  20  20  20  20             18   17     15    1
 29  Vận hãnh nhả máy thuỷ điện K9  46  46  38  38             38   30     25    8
 30  Vận hành nhả máy thuý điện K10  31  31  31  31
 31  VHNM thuý diện KI 1A  40               40
 32  VHNM thuỷ điện K I1B  41               41
 33  Kỹ thuật xây dựng K5  26  26  21  20  20  1  0
 34  Kỷ thuật xây dựng K6A (Bẳc Hà)  34  34  26  26
 35  Kỹ thuât xây dựng K6B (Bát Xát)  34  34  22  22
 36  Kỹ thuật xây dựng K7 (M.Khương)  44    44
 37  HD Du lịch K I  (Bát Xát)  24  24  10  10

 38  HD Du lịch K2A (Bát Xát)  29  29  18  18
 39  HD Du lịch K2B (SaPa)  42  42  33  33
 40  Hưởng dản du lịch K3  14               14
 41  Điện dán dung K4 (SaPa)  33  33  19  19
 42  Điện dãn dụng K5 (M-Khương)  61  61  39  39
 43  Điện dán dụng K6A (Bảo Yên)  30        30
 44  Điện dân dụng K6B (Bảo Yên)  31        31
 45  Thủ y K10  36  36  35  35  30  0  0
 46  T húy K I 1  (Báo Yên)  33            33
 UI  Sơ cấp  1359  273  1086  1034  29  29  0  1404  307  1097  1087  0    0     0
   692   693   694   695   696   697   698   699   700   701   702