Page 694 - KyYeuKyVII
P. 694

Năm 2016                                                   Nim 2017
                                                                                                Trong đó                      Trong đó                     Trong đó
                                                                  Trong đó
                                                                                                                         Đào tạo chính quy
                                                                                                SỔ tổt                                                      sồ tốt
                                                                                     Tổng sổ   nghiệp có                                         Tổng số   nghiệp có
                                                       Cao đăng  Trung cầp  Sơ cấp    tốt            SỔ lượng     Cao đing  Trung cấp  Sơ Cấp     tốt            SỐ lượng
        TT               Tên lớp đào tạo                                                  sốtổt   việc lảm   tốt                                            việc lãm   tốt
                                                 Tổng số                             nghiệp  nghiệp   đúne   Tổng số                             nghiệp  SỐ tốt   đúng
                                                                                Đào tao   trong  có việc   chuyên   nghiệp                  Đào tao   trong  nghiệp cc   Chuyên   nghiệp
                                                                                                                                                            ũ  *
                                                       Q                        dưới 3   năm  làm  ngành đi   chưa có   o  H        n       dưới 3   năm  việc làm  ngành đà   chưa có
                                                       Sp           ẽ1                                            sr       9        ãr
                                                       1            *<          tháng          được đào   việc làm  <5  •5  1  ỉ   *< c Õ»-  3  tháng      đươc dào   việc làm
                                                       í   1-   Chuyến tiép  3-  Chuyổn tiép  Tuyển mới           à-  3-   r   r   p    r
                                                                                                 tao                           3        3                    tao
                                                       | -  ĩ       i                                            ■o   í   *o o>  1  ■ò FJ-
         20  Công nghệ ô  tô K2A                    25  25                                                    18   18
         21  Công nghệ Ô tô K2B                     35  35                                                    29   29
         22  Công nghệ Ô tô K3A                     43      43                                                40   40
         23  Công nghệ Ô tò K3B                     39      39                                                33   33
        24  Cõng nghệ ố tô  K4A                                                                               37       37
        25  Công nghệ Ôtô K4B                                                                                 37       37
         u  Trung cấp                              840  0    0  486  354  0   0    0   151  145    133    6  1041  0    0  533  508  0    0    0   113  102    91    11
         1  Điện cõng nghiệp K9A                    15           15                    14    14    12     0    0
         2  Điện công nghiệp K9B (K42)              22          22                     18    17    15     1    0
         3  Điện còng nghiệp K I OA                 26          26                     25    23    22     2    0
         4  Điện công nghiệp K10B                   18           18                                           17            17                     17    17    15    0
         5  Điện công nghiệp K I 1                  27          27                                            16            16
         6  Điện công nghiệp K12A                   21              21                                        20           20
         7  Điện cõng nghiệp K12B (Bát Xát)         39              39                                        35           35
         8  Điện công nghiệp K12C (L.Thông)         4                4                  4    4      4     0    0
         9  Điện công nghiệp K13A (Bảo Thắng)                                                                 38                38
        10  Điện công nghiệp K13B (Bát Xát)                                                                   48                48
        11  Công nghệ òtô K9 (K42)                 20           20                     19    17    15    2     0
        12  Công nghệ ôtô K10A (Bát Xát)           25           25                                            19           19                      14   12     10    2
        13  Công nghệ ôtô K10B (K43-TP L Q          17          17                                            13           13                      10   10     10    0
        14  Công nghệ ôtô K I 1                    10           10                                             8            8
        15  Công nghệ ôtô K12A                     20               20                                        20           20
        16  Công nghệ ôtô K12B (Bát Xát)           37               37                                        32           32
        17  Công nghệ ôtô K12C (Báo Thắng)         46               46                                        46           46
        18  TC Công nghệ ôtô K13A (Bảo Thắng)                                                                 33               33
        19  TC  Công nshệ ôtô K13B (SaPa)                                                                     29               29
        20  TC  Công nghệ ôtô K13C (Bẳc Hà)                                                                   28               28
   689   690   691   692   693   694   695   696   697   698   699