Page 696 - KyYeuKyVII
P. 696

Năm 2016                                                   Nim 2017
                                                                                               Trong đó                       Trong đó                     Trong dó
                                                                  Trong đỏ
                                                                                                                         Đáo tao chinh quy
                                                                                                SỔ tốt                                                      Sò IM
                                                                                    Tổng so                                                     Tổng so    n g h ic p  cỏ
                                                                                               nghicp có  SỔ lượng                                               SỐ lượng
       TT                TÔI lớp đào tạo               Cao đẳng  Trung cấp  Sơ cấp    tốt  Số tốt  viéc làm   tốt  Cao đáng  Trung cấp  Sơcầp     tẳ       v ĩc c  iá m    tốc
                                                 Tổng so                             nghiệp  nghiệp   đủng   Tổng sổ                             n g h iệ p  So tát   đ ú n g
                                                                               Đáo tao   trong  có viêc   chuyên   nghiệp                   Đáo tao   trong  nghièp có   c h u y ê n    nghiệp
                                                       9   H   9        9   -ỉ  dưới 3   nảm  lãm  ngành đả   chưa có   9  H   c        H   dưới 3   n im  viêc làm  n g à n h   đ ẵ    chưa cỏ
                                                      i    g-  1        5   s ữ~  thang        được đào   việc lảm  Ị  •5      ©-       >?  tháng          đ ư ợ c  d a o    việc lam
                                                       8-      3-  Tuy  én mỏi  3-                                3-  r    Chuyến liép  Chuyên tiép
                                                           3                                     tao                           3        3 ị.                 tao
                                                      ề        «■      J -  1                                    ■í   ĩ        3:
       21  C a i got kim loai K2                                                                              24                24
       22  Hán K I  (Bát Xát)                      27           27                                            19            19                     16    16    16     0

       23  Hàn K2                                   11          11                                             8            8
       24  H ànK 3                                 24               24                                        24            24
       25  Hàn K4A (Bát Xát)                                                                                  40                40
       26  Hàn K4B (Bẫc Hà)                                                                                   35                35
       27  Vận hãnh nhà máy thuỷ điên K7           15           15                     15    15    15     0    0
       28  Vân hành nhà máy thuý điện K8           20           20                                            20            20                     18    17    15     1
       29  Vận hãnh nhả máy thuỷ điện K9           46           46                                            38            38                     38   30     25    8
       30  Vận hành nhả máy thuý điện K10          31               31                                        31            31
       31  VHNM thuý diện KI 1A                                                                               40                40
       32  VHNM thuỷ điện K I1B                                                                               41                41
       33  Kỹ thuật xây dựng K5                    26           26                     21   20     20     1    0
       34  Kỷ thuật xây dựng K6A (Bẳc Hà)          34           34                                            26            26
       35  Kỹ thuât xây dựng K6B (Bát Xát)         34           34                                            22            22
       36  Kỹ thuật xây dựng K7 (M.Khương)                                                                    44                44
       37  HD Du lịch K I  (Bát Xát)               24           24                                            10            10

       38  HD Du lịch K2A (Bát Xát)                29               29                                        18            18
       39  HD Du lịch K2B (SaPa)                   42               42                                        33           33
       40  Hưởng dản du lịch K3                                                                               14                14
       41  Điện dán dung K4 (SaPa)                 33           33                                            19            19
       42  Điện dãn dụng K5 (M-Khương)             61               61                                        39           39
       43  Điện dán dụng K6A (Bảo Yên)                                                                        30                30
       44  Điện dân dụng K6B  (Bảo Yên)                                                                       31                31
       45  Thủ y K10                               36           36                     35   35     30    0    0
       46  T húy K I 1  (Báo Yên)                                                                             33                33
       UI  Sơ cấp                                 1359                 273  1086      1034  29     29    0  1404                    307  1097    1087    0     0     0
   691   692   693   694   695   696   697   698   699   700   701