Page 695 - KyYeuKyVII
P. 695

Năm 2016                                         Nim 2017
           Trong đó                      Trong đó                      Trong đó
 Trong đó
                                     Đào tạo chính quy
            SỔ tổt                                                      sồ tốt
 Tổng sổ   nghiệp có                                        Tổng số    nghiệp có
 Cao đăng  Trung cầp  Sơ cấp  tốt  SỔ lượng   Cao đing  Trung cấp  Sơ Cấp  tốt  SỐ lượng
 TT  Tên lớp đào tạo  sốtổt   việc lảm   tốt                           việc lãm   tốt
 Tổng số  nghiệp  nghiệp   đúne   Tổng số                    nghiệp  SỐ tốt   đúng
 Đào tao   trong  có việc   chuyên   nghiệp            Đào tao   trong  nghiệp cc   Chuyên   nghiệp
                                                                        ũ  *
 Q  dưới 3   năm  làm  ngành đi   chưa có   o  H  n     dưới 3   năm  việc làm  ngành đà   chưa có
 Sp  ẽ1                      sr       9        ãr
 1  *<  tháng  được đào   việc làm  <5  •5  1  ỉ  *< c Õ»-  3  tháng   đươc dào   việc làm
 í  1-  Chuyến tiép  3-  Chuyổn tiép  Tuyển mới  à-  3-  r  r  p  r
             tao                           3        3                    tao
 | -  ĩ  i                   ■o   í   *o o>  1  ■ò FJ-
 20  Công nghệ ô  tô K2A  25  25  18  18
 21  Công nghệ Ô tô K2B  35  35  29  29
 22  Công nghệ Ô tô K3A  43  43  40  40
 23  Công nghệ Ô tò K3B  39  39  33  33
 24  Cõng nghệ ố tô  K4A  37       37
 25  Công nghệ Ôtô K4B    37       37
 u  Trung cấp  840  0  0  486  354  0  0  0  151  145  133  6  1041  0  0  533  508  0  0  0  113  102  91  11
 1  Điện cõng nghiệp K9A  15  15  14  14  12  0  0
 2  Điện công nghiệp K9B (K42)  22  22  18  17  15  1  0
 3  Điện còng nghiệp K I OA  26  26  25  23  22  2  0
 4  Điện công nghiệp K10B  18  18  17  17                      17   17     15    0
 5  Điện công nghiệp K I 1  27  27  16  16
 6  Điện công nghiệp K12A  21  21  20  20
 7  Điện cõng nghiệp K12B (Bát Xát)  39  39  35  35
 8  Điện công nghiệp K12C (L.Thông)  4  4  4  4  4  0  0
 9  Điện công nghiệp K13A (Bảo Thắng)  38   38
 10  Điện công nghiệp K13B (Bát Xát)  48   48
 11  Công nghệ òtô K9 (K42)  20  20  19  17  15  2  0
 12  Công nghệ ôtô K10A (Bát Xát)  25  25  19  19              14   12    10     2
 13  Công nghệ ôtô K10B (K43-TP L Q  17  17  13  13            10   10    10     0
 14  Công nghệ ôtô K I 1  10  10  8     8
 15  Công nghệ ôtô K12A  20  20  20    20
 16  Công nghệ ôtô K12B (Bát Xát)  37  37  32  32
 17  Công nghệ ôtô K12C (Báo Thắng)  46  46  46  46
 18  TC Công nghệ ôtô K13A (Bảo Thắng)  33  33
 19  TC  Công nshệ ôtô K13B (SaPa)  29     29
 20  TC  Công nghệ ôtô K13C (Bẳc Hà)  28   28
   690   691   692   693   694   695   696   697   698   699   700