Page 661 - KyYeuKyVII
P. 661

Phụ biểu số 09





 Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc
 Tổng diện tích   Huyện
 Tên loại đất
 toàn tỉnh   Thành phố   Huyện Bát   Mưòng   Huyện Si Ma  Huyện Bắc   Huyện Bảo   Huyện Bào  Huvện Sa  Huyện Văn
 Lào Cai   Xát (ha)   Khưong   Cai (ha)   Hà (ha)   Thắng (ha)   Yên (ha)   Pa (ha)   Bàn (ha)
 (ha)
 (ha)

 Nhóm đất chƣa sử dụng   121.715,53   3.482,45   23.651,46   10.501,31   5.456,68   19.854,95   2.063,88   13.712,55   11.486,42   31.505,82


 Đất bàna chƣa sử dụng   835,37   57,84   236,29   76,33   1,19   65,87   51,78   2,32   0,15   343,6


 Đất đồi núi chƣa sử dụng   114.894,59   3.424,61   21.966,51   9.750,52   4.979,6   19.255,79   1.644,73   13.550,62   10.578,13   29.744,07


 Núi đá không có rừng cây   5.985,57      1.448,66   674,46   475,9   533,28   367,37   159,6   908.14   1.418,15
   656   657   658   659   660   661   662   663   664   665   666