Page 660 - KyYeuKyVII
P. 660
Phụ biểu số 09
Diện tích phân theo đơn vị hành chính cấp dưới trực thuộc
Tổng diện tích Huyện
Tên loại đất
toàn tỉnh Thành phố Huyện Bát Mưòng Huyện Si Ma Huyện Bắc Huyện Bảo Huyện Bào Huvện Sa Huyện Văn
Lào Cai Xát (ha) Khưong Cai (ha) Hà (ha) Thắng (ha) Yên (ha) Pa (ha) Bàn (ha)
(ha)
(ha)
Nhóm đất chƣa sử dụng 121.715,53 3.482,45 23.651,46 10.501,31 5.456,68 19.854,95 2.063,88 13.712,55 11.486,42 31.505,82
Đất bàna chƣa sử dụng 835,37 57,84 236,29 76,33 1,19 65,87 51,78 2,32 0,15 343,6
Đất đồi núi chƣa sử dụng 114.894,59 3.424,61 21.966,51 9.750,52 4.979,6 19.255,79 1.644,73 13.550,62 10.578,13 29.744,07
Núi đá không có rừng cây 5.985,57 1.448,66 674,46 475,9 533,28 367,37 159,6 908.14 1.418,15