UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2014
|
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2013
|
|
|
Triệu đồng- Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu -Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTALSTATEBUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA
|
4.150.000
|
A
|
Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues
|
3.850.000
|
I
|
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues
|
2.500.000
|
1
|
Thu từ DNNN trung ương -Central SOEs revenue
|
535,000
|
1.1
|
Thuế giá trị gia tăng -Value added tax
|
216.000
|
1.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp -Corporate income tax
|
150.000
|
1.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
150
|
1.4
|
Thuế môn bài -License tax
|
205
|
1.5
|
Thuế tài nguyên- Natural resource tax
|
262.000
|
1.6
|
Thu khác- Others
|
1.645
|
2
|
Thu từ DNNN địa phương -Local SOEs renenue
|
110.000
|
2.1
|
Thuế giá trị gia tăng -Value added tax
|
72.690
|
2.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp -Corporate income tax
|
19.000
|
2.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
200
|
2.4
|
Thuế môn bài -License tax
|
210
|
2.5
|
Thuế tài nguyên- Natural resource tax
|
17.000
|
2.6
|
Thu khác- Others
|
900
|
3
|
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue
|
495.000
|
3.1
|
Thuế giá trị gia tăng -Value added tax
|
211.100
|
3.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp -Corporate income tax
|
76.400
|
3.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
92.500
|
3.4
|
Thuế môn bài -License tax
|
85
|
3.5
|
Thuế tài nguyên- Natural resource tax
|
113.800
|
3.6
|
Thu khác- Others
|
1.115
|
4
|
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-statesector revenue
|
475.000
|
4.1
|
Thuế giá trị gia tăng -Value added tax
|
364.600
|
4.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp -Corporate income tax
|
50.000
|
4.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
745
|
4.4
|
Thuế môn bài -License tax
|
6.620
|
4.5
|
Thuế tài nguyên- Natural resource tax
|
45.000
|
4.6
|
Thu khác- Others
|
8.035
|
5
|
Lệ phí trước bạ -Registration fees
|
102.000
|
6
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land
|
|
7
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of Non - agricultural land
|
1.200
|
8
|
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax
|
4.200
|
9
|
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protectiontax
|
52.000
|
10
|
Thu phí, lệ phí -Fees and charges
|
205.000
|
11
|
Thu tiền sử dụng đất, bán trụ sở, san tạo MB
|
320.000
|
|
Thu giao quyền sử dụng đất
Landuse right assignment revenue
|
300.000
|
|
Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước, tiền san tạo mặt bằng
Revenues from sales of state owned houses
|
20.000
|
12
|
Thu tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Leasing of State-owned Houses Revenue
|
12.000
|
13
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue
|
11.000
|
14
|
Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã
|
2.000
|
15
|
Thu khác -Other
|
42.800
|
16
|
Thu hoa lợi công sản, thu khác tại xã
|
2.000
|
II
|
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports
|
1.350.000
|
|
Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, thuế BVMT hàng hoá nhập khẩu
|
470.000
|
|
Thuế giá trị gia tăng hàng hoá nhập khẩu
|
880.000
|
B
|
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
|
300
|
1
|
Thu học phí, viện phí -Tuitionand hospital fees
|
|
2
|
Thu xổ số kiến thiết -Revenues from state- run lotteries
|
|
3
|
Thu từ hoạt động khai thác khoáng sản
|
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES
|
7.660.000
|
A
|
Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues
|
6.257.633
|
1
|
Thu từ thuế, phí và thu khác
|
2.162.831
|
2
|
Thu tiền sử dụng đất, san tạo MB, bán trụ sở
|
320.000
|
3
|
Thu bổ sung cân đối từ ngân sách trung ương
Balancing transfers from the central budget
|
2.160.554
|
|
- Bổ sung đầu tư XDCB tập trung
|
266.00
|
|
- Bổ sung chi thường xuyên
|
1.894.554
|
4
|
Bổ sung thực hiện chế độ chính sách, nhiệm vụ mới
|
284.095
|
5
|
Bổ sung cải cách tiền lương
Wage reformtransfers
|
1.000.153
|
6
|
Thu tiền huy động đầu tư
|
200.000
|
7
|
Thu kết dư
|
|
8
|
Thu chuyển nguồn cải cách tiền lương
|
130.000
|
B
|
Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW
|
1.102.367
|
C
|
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
|
300.000
|