20/02/2012
CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2012
Lượt xem: 1870
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân nắm được thông tin về dự toán ngân sách, sau đây xin thông báo số liệu chi tiết Công khai dự toán ngân sách năm 2012 của tỉnh Lào Cai:
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 10/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 10/CKNS-NSDP
|
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012
|
PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2012
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
I
|
Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area
|
3,000,000
|
1
|
Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excluding oil)
|
1,580,000
|
2
|
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Revenues from import-export, net
|
1,150,000
|
3
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
270,000
|
II
|
Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues
|
5,300,000
|
1
|
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues
|
1,562,886
|
|
Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
|
|
|
Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
|
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget
|
3,335,114
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
2,160,554
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
1,174,560
|
3
|
Vay KCH kênh mương, giao thông nông thôn và hỗ trợ hạ tầng nuôi trồng thuỷ sản
|
40,000
|
4
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues
|
92,000
|
5
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
270,000
|
III
|
Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures
|
5,300,000
|
1
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
479,000
|
2
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
3,616,579
|
3
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law
|
21,000
|
4
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund
|
1,100
|
5
|
Dự phòng - Contingencies
|
115,000
|
6
|
Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others
|
797,321
|
7
|
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
270,000
|
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 11/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 11/CKNS-NSDP
|
|
|
|
CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2012
|
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2012
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues
|
4,862,907
|
1
|
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues
|
1,202,293
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget
|
3,335,114
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
2,160,554
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
1,174,560
|
3
|
Vay kiên cố hoá kênh mương, giao thông nông thôn và hỗ trợ hạ tầng nuôi trồng thuỷ sản
|
40,000
|
4
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues
|
92,000
|
5
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
193,500
|
II
|
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures
|
4,862,907
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure
|
3,091,015
|
2
|
Bổ sung cho ngân sách huyện, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget
|
1,695,392
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
|
3
|
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
76,500
|
B
|
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &CITYS, TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Revenues
|
2,132,485
|
1
|
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues
|
360,593
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget
|
1,695,392
|
3
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
76,500
|
II
|
Chi ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh - Expenditures
|
2,132,485
|
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 12/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2012
|
PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2012
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA
|
3,000,000
|
A
|
Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues
|
2,730,000
|
I
|
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues
|
1,580,000
|
1
|
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue
|
526,000
|
1.1
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax
|
109,500
|
1.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax
|
186,000
|
1.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
100
|
1.4
|
Thuế môn bài - License tax
|
200
|
1.5
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
230,000
|
1.6
|
Thu khác - Others
|
200
|
2
|
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs renenue
|
50,000
|
2.1
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax
|
37,354
|
2.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax
|
5,546
|
2.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
200
|
2.4
|
Thuế môn bài - License tax
|
240
|
2.5
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
6,500
|
2.6
|
Thu khác - Others
|
160
|
3
|
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign-invested enterprises revenue
|
194,000
|
3.1
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax
|
30,700
|
3.2
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax
|
42,000
|
3.3
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
21,000
|
3.4
|
Thuế môn bài - License tax
|
70
|
3.5
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
100,000
|
3.6
|
Thu khác - Others
|
230
|
4
|
Thu từ khu vực ngoài quốc doanh
Non-state sector revenue
|
230,000
|
|
Thuế giá trị gia tăng - Value added tax
|
184,303
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate income tax
|
23,080
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic sales special consumption tax
|
325
|
|
Thuế môn bài - License tax
|
5,650
|
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
15,091
|
|
Thu khác - Others
|
1,551
|
5
|
Lệ phí trước bạ - Registration fees
|
81,000
|
6
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp
Tax on use of agricultural land
|
|
7
|
Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp
Tax on use of Non - agricultural land
|
200
|
8
|
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax
|
48,000
|
9
|
Thuế bảo vệ môi trường
Environmental protection tax
|
45,000
|
10
|
Thu phí, lệ phí - Fees and charges
|
172,000
|
11
|
Thu tiền sử dụng đất, bán trụ sở, san tạo MB
|
200,000
|
|
Tiền san tạo mặt bằng
|
10,000
|
|
Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue
|
180,000
|
|
Thu bán nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Revenues from sales of state owned houses
|
10,000
|
12
|
Thu tiền thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Leasing of State-owned Houses Revenue
|
5,600
|
13
|
Thu tiền cho thuê mặt đất, mặt nước
Land and water Rental Revenue
|
8,000
|
14
|
Thu tại xã - Revenue at communes
|
5,000
|
15
|
Thu khác ngân sách - Other revenues
|
15,200
|
II
|
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports
|
1,150,000
|
B
|
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
|
270,000
|
1
|
Thu học phí, viện phí - Tuition and hospital fees
|
|
2
|
Thu xổ số kiến thiết - Revenues from state- run lotteries
|
|
3
|
Thu từ hoạt động khai thác khoáng sản
|
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES
|
5,300,000
|
A
|
Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues
|
4,232,679
|
1
|
Thu từ thuế, phí và thu khác
|
1,362,886
|
2
|
Thu tiền sử dụng đất, san tạo MB, bán trụ sở
|
200,000
|
3
|
Thu bổ sung cân đối từ ngân sách trung ương
Balancing transfers from the central budget
|
2,160,554
|
4
|
Bổ sung thực hiện chế độ chính sách, nhiệm vụ mới
|
145,019
|
5
|
Bổ sung cải cách tiền lương
Wage reform transfers
|
232,220
|
6
|
Thu tiền huy động đầu tư
|
40,000
|
7
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues
|
92,000
|
B
|
Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW
|
797,321
|
C
|
Các khoản thu huy động để lại chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues
|
270,000
|
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 13/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 13/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2012
|
PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY 2012
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES
|
5,300,000
|
A
|
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balance expenditures
|
4,232,679
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
479,000
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
3,616,579
|
|
Trong đó - Of which:
|
|
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training
|
1,488,000
|
|
Chi khoa học, công nghệ - Science and technology
|
14,500
|
III
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law
|
21,000
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund
|
1,100
|
V
|
Dự phòng - Contingencies
|
115,000
|
B
|
Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others
|
797,321
|
C
|
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
270,000
|
UBND TỈNH LÀO CAI Mẫu số 14/CKNS-NSĐP
LAO CAI PEOPLES COMMITTEE Table 14/CKNS-NSDP
|
|
|
|
DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2012
|
PLAN OF PROVINCIAL LEVEL EXPENDITURES
BY SECTOR FY 2012
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Dự toán
Plan
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
|
4,862,907
|
A
|
Chi cân đối ngân sách
Balance expenditures
|
2,176,694
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
409,000
|
1
|
Chi đầu tư xây dựng cơ bản
Capital investment expenditure
|
371,000
|
2
|
Chi đầu tư phát triển khác
Other expenditures
|
38,000
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
1,668,681
|
|
Chi quốc phòng - Defense
|
36,822
|
|
Chi an ninh - Security
|
12,500
|
|
Chi giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training
|
276,930
|
|
Chi y tế - Health care
|
265,635
|
|
Chi khoa học công nghệ - Science and technology
|
14,500
|
|
Chi văn hoá thông tin, thể dục thể thao
Culture and information, physical training and sports
|
20,412
|
|
Chi phát thanh, truyền hình - Broadcasting and television
|
16,311
|
|
Chi sự nghiệp văn hoá - thông tin, thể dục thể thao
|
21,996
|
|
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs
|
20,298
|
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services
|
267,218
|
|
Chi SN bảo vệ môi trường
|
131,041
|
|
Chi quản lý hành chính - Administration
|
285,770
|
|
Chi trợ giá hàng chính sách - Price support
|
|
|
Chi khác ngân sách - Other expenditures
|
9,512
|
|
Nguồn thực hiện chế độ tiền lương mới
Expenditure for salary reform
|
310,148
|
III
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8.Clause 3 - The State budget law
|
21,000
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial reserve fund
|
1,100
|
V
|
Dự phòng - Contingencies
|
76,913
|
B
|
Chi CTMT quốc gia và nhiệm vụ khác
Target program expenditure and others
|
797,321
|
E
|
Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget
|
1,695,392
|
F
|
Chi từ nguồn thu để lại đơn vị chi quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
193,500
|
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|