Page 671 - KyYeuKyVII
P. 671

Số   Hiệu quả dự   Số vốn ứng được  Số vốn ứng đã giải Số vốn ứng đã   Số vốn ứng đề nghị
 Tên dự án   Đơn vị ứng vốn                    Số dư nợ vốn ứng
 TT   án   phê duyệt   ngân        thu hồi                      tiếp tục giải ngân

    Đất dịch vụ M2      1,107   2.50
    Đẩt VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh
    Chênh lệch tạm tính theo PA TC (triệu)      16,058
 Khu Tái định cƣ và xăp xêp dân cƣ Tây Băc Thị trấn  UBND huyện Sa
 9      97,637,000   82,734,000       0           82,734,000       14,903,000
 Sa Pa, huvên Sa Pa   Pa
    Tổng mức đẩu tƣ (triệu)
    Diện tích đất tạo ra m2      415,000   Giá (Triệu)   QĐ 1367
    Đất chia lô M2 564 lô
    Đất biệt thự M2      Đang trình phê
    Đất dịch vụ M2      duyệt lại dƣ án
    Đất VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh
    Chênh lệch tạm tinh theo PA TC (triệu)      73.82      QĐ 1367


 Đƣờng B10, Khu đô thị mới Lào Cai-Cam Đƣờng;
 10   hạng mục: Mở rộng đƣờng B10 và cấp điện, cấp thoát  Sở Xây dựng      82,944,000   37,215,910   0   37,215,910   45,728,090
 nƣớc đoạn từ B6 đến D1.
    Tổng mức đầu tƣ (triệu)      296,545
    Diện tích đất tạo ra m2      160,470   Giá (Triệu)
    Đất chia lô M2 564 lô      57,820   3,5 đến 5
    Đất biệt thụ M2      0
    Đất dịch vụ M2      6,160   4
    Đất VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh      96,490
    Chênh lệch tạm tinh theo PA TC (triệu)      168,526

 II   Các dự án năm 2017         229,858,000   55,970,229   0   55,970,229   173,887,771
 San gạt mặt bằng hai bên đƣờng D1, đoạn từ   Ban ODA (Sở Kế
 1   Km0+750 (nút giao đƣờng Bl) - Km9+353 (nút giao   hoạch và Đầu tƣì.      148,575,000   40,376,463   0   40,376,463   108,198,537
 đai lô Trần Hƣng 030") TP Lào Cai
    Tổng mức đẩu tƣ (triệu)
    Diện tích đất tạo ra m2      335,824   Giá (Triệu)
    Đất chia lô M2      244,824   5

                                                                                4
   666   667   668   669   670   671   672   673   674   675   676