Page 670 - KyYeuKyVII
P. 670

Số                                                            Hiệu quả dự   Số vốn ứng được  Số vốn ứng đã giải Số vốn ứng đã             Số vốn ứng đề nghị
                               Tên dự án                 Đơn vị ứng vốn                                                            Số dư nợ vốn ứng
          TT                                                                 án         phê duyệt         ngân         thu hồi                      tiếp tục giải ngân

              Đất dịch vụ M2                                               1,107                2.50
              Đẩt VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh
              Chênh lệch tạm tính theo PA TC (triệu)                       16,058
              Khu Tái định cƣ và xăp xêp dân cƣ Tây Băc Thị trấn  UBND huyện Sa
          9                                                                             97,637,000      82,734,000         0          82,734,000       14,903,000
              Sa Pa, huvên Sa Pa                         Pa
              Tổng mức đẩu tƣ (triệu)
              Diện tích đất tạo ra m2                                     415,000       Giá (Triệu)      QĐ 1367
              Đất chia lô M2 564 lô
              Đất biệt thự M2                                           Đang trình phê
              Đất dịch vụ M2                                            duyệt lại dƣ án
              Đất VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh
              Chênh lệch tạm tinh theo PA TC (triệu)                       73.82                         QĐ 1367


              Đƣờng B10, Khu đô thị mới Lào Cai-Cam Đƣờng;
         10   hạng mục: Mở rộng đƣờng B10 và cấp điện, cấp thoát  Sở Xây dựng           82,944,000      37,215,910         0          37,215,910       45,728,090
              nƣớc đoạn từ B6 đến D1.
              Tổng mức đầu tƣ (triệu)                                     296,545
              Diện tích đất tạo ra m2                                     160,470       Giá (Triệu)
              Đất chia lô M2 564 lô                                        57,820        3,5 đến 5
              Đất biệt thụ M2                                                0
              Đất dịch vụ M2                                               6,160            4
              Đất VH, GD, hạ tầng GT, cây xanh                             96,490
              Chênh lệch tạm tinh theo PA TC (triệu)                      168,526

          II   Các dự án năm 2017                                                      229,858,000      55,970,229         0          55,970,229       173,887,771
              San gạt mặt bằng hai bên đƣờng D1, đoạn từ   Ban ODA (Sở Kế
          1   Km0+750 (nút giao đƣờng Bl) - Km9+353 (nút giao   hoạch và Đầu tƣì.      148,575,000      40,376,463         0          40,376,463       108,198,537
              đai lô Trần Hƣng 030") TP Lào Cai
              Tổng mức đẩu tƣ (triệu)
              Diện tích đất tạo ra m2                                     335,824       Giá (Triệu)
              Đất chia lô M2                                              244,824           5

                                                                                                                                                                    4
   665   666   667   668   669   670   671   672   673   674   675