Page 1060 - KyYeuKyVII
P. 1060
50 50 50 86 86 86 980 980 980 472 472 472 96 96 96 20 20 20 418 418 418
50 86 980 472 96 20 418 98 400 350 576 400 500 400 200
50 86 980 472 96 20 418 98 400 350 576 400 500 400 200
50 thuật 86 Thái 980 472 Bảo 96 20 418 Lâm 98 400 350 576 400 500 nông 400 200
Sở Nông nghiệp và PTNT kỹ học Khoa NLN miền núi phía Bắc học Đại hiệu Trung tâm giống NLN huyện tế Kinh Trung tâm Đào tạo, tư vấn và chuyển giao công nghệ - Viện hàn lâm KH&CNVN Trung tâm nghiên cứu bảo KH viện rừng- nghiệp VN Sở Văn hoá TT&DL Chi cục Trồng trọt và
4 Viện 5 Phân 6 Nguyên 7 Phòng 8 Thắng 9 vệ 10 11 12 thực vật 13 14 15 16 Trung 17 18 Lào Cai