Page 1061 - KyYeuKyVII
P. 1061

50  86   980  472  96  20     418  98  400  350  576  400  500  400  200









           50  86   980  472  96  20     418  98  400  350  576  400  500  400  200




           50  86   980  472  96  20     418  98  400  350  576  400  500  400  200



































           50  86   980  472  96  20     418  98  400  350  576  400  500  400  200










           50  86   980  472  96  20     418  98  400  350  576  400  500  400  200



           50  thuật   86  Thái   980  472  Bảo   96  20  418  Lâm   98  400  350  576  400  500  nông   400  200



             Sở Nông nghiệp và PTNT   kỹ   học   Khoa  NLN miền núi phía Bắc   học   Đại   hiệu    Trung tâm giống NLN   huyện   tế   Kinh     Trung  tâm  Đào  tạo,  tư  vấn  và  chuyển  giao  công  nghệ  -  Viện hàn lâm KH&CNVN    Trung  tâm  nghiên  cứu  bảo   KH   viện   rừng-   nghiệp VN    Sở Văn hoá TT&DL   Chi cục Trồng trọt và















           4   Viện      5  Phân      6  Nguyên   7  Phòng      8  Thắng    9  vệ   10  11  12  thực vật   13  14  15  16  Trung      17  18  Lào Cai
   1056   1057   1058   1059   1060   1061   1062   1063   1064   1065   1066