Page 614 - KyYeuKyVII
P. 614

Các thửa đất tại thị trấn Bát Xát    thị trấn Bát Xát   6       34605


                                           Các thửa đất xã Cốc San             xã Cốc San    17        2090

                                                                                xã Quang
                                         Các thửa đất xã Quang Kim                Kim         2         200
                 Huyện Bát Xát
         4                          Quỹ đất tái định cƣ tại thị trấn Bát Xát   Thị trấn Bát   86       5080
                                                                                  Xát

                                   Khu dân CU' khu cửa khẩu xã Bản Vƣợc       Xã Bản Vƣợc      208     20000
                                                                                xã Quang
                                   Dự án tái đinh cƣ biên giới ven sông hồng                   676     87090
                                                                                  Kim

                Huyện Mƣờng                                                  Huyện Mƣờng
         5                                Thị trấn Mƣờng Khƣơng                              158       20000
                   Khƣơng                                                       Khƣơng

                                                                             Huyện Si Ma
         6     Huyện Si Ma Cai                  xã Si Ma Cai                                  5        8363
                                                                                  Cai
                                                                               1 luyện Bắc
                                             các thửa đất nhỏ lẻ                              6        5232
                                                                                   Hà

                                            Các thửa đất công ích           Thị trấn Bắc Hà   1         666


         7      1 luyện Bắc 1 là            Các thửa dắt công ích              Xã Tà Chải     1        1939


                                            Các thửa đất công ích              Xã Cốc Lầu     1        12000


                                            Các thửa đất công ích             Xã Bào Nhai     1        11825


                                           Các thửa đất xã Tân An               Xã Tân An     1        42756


                                                                            Thị trấn Khánh
         8      Huyện Văn Bàn      Các thửa đất nhỏ lẻ tại thị trấn Khánh Yên                75        8728
                                                                                 Yên

                                               Xã Nậm Rạng                    Xã Nậm Rạng    30        4554


                                        Các thửa đất tại thị trấn Phố Lu    Thị trấn Phố Lu   378      97026


                                                                             Thị trấn Tằng
                                       Các thửa đất thị trấn Tằng Loỏng                       2        5426
                                                                                Loỏng
                                               Xã Xuân Giao                   Xã Xuân Giao   62        6795


                                                 Xã Sơn Hà                      Xã Sơn Hà     9        3124


         9    Huyện Bảo Thảng                   Xã Sơn Hải                     Xã Sơn Hài     2        18088

                                                                               Xã Xuân
                                              Xã Xuân Quang                                  33        4260
                                                                                Quang

                                                Xã Bản Phiệt                  Xã Bân Phiệt   45        6100


                                                Xã Gia Phú                     Xã Gia Phú    24        12400


                                               Xã Phong Niên                Xã Phong Niên     5         500
   609   610   611   612   613   614   615   616   617   618   619