Page 613 - KyYeuKyVII
P. 613

p. Bắc Cƣờng,
                                          Dự án Tiểu khu đô thị số 4                          7        33582
                                                                              TPLào Cai
                                                                             P.Nam Cƣờng,
                                              Dự án sau khối 2                                3       3746
                                                                              TP Lào Cai

                                                                             P.Nam Cƣờng,
                                          Dự án hạ tầng khối 6, 7, 9                          1       194
                                                                              TP Lào Cai
                                                                              Nam Cƣờng,
                                      Dự án tạo quỹ đất 2 bên đƣờng 58                       19        54918
                                                                              Bắc Cƣờng
                                                                             P.Nam Cƣờng,
                                           Dự án đƣờng B3 kéo (lài                           10        25561
                                                                              TP Lào Cai
                                                                             P.Xuân Tăng,
         1    Thành phố Lào Cai   Dự án đƣờng vào trung tâm phƣờng Xuân Tăng                 104       16198
                                                                              TP Lào Cai

                                                                             P.Xuân Tăng,
                                        Dự án trƣờng ĐH Phanxipang                           11       234389
                                                                              TP Lào Cai

                                                                             P.Bình Minh,
                                            Dự Án Khu dân cƣ B9                              28        30665
                                                                              TP Lào Cai
                                                                             P.Binh Minh,
                                            Dự án Khu dân cƣ B8                               1       2500
                                                                              TP Lào Cai

                                                                             P.Bình Minh,
                                        Dự án Khu tái định cƣ Soi Lần                        191     38497
                                                                              TP Lào Cai
                                                                             P.Bình Minh,
                                       Dự án Khu tái định cƣ Đông 1 là                     209         63970
                                                                              TP Lào Cai

                                                                             P.Bìnli Minh,
                                     Dự án quy hoạch phƣờng Bình Minh                         2      19500
                                                                              TP Lào Cai
                                                                            P.Bẳc Lệnh, Tp
                                             Dứ án Tiểu khu 13                                5       3084
                                                                                Lào Cai
                                                                            P.Bắc Lệnh, Tp
                                            Dự án TĐC Bắc Lệnh                               24       2752
                                                                                Lào Cai
                                                                            P.Pom Hán, TP
                                            TĐC tổ 40B Pom Hán                               66       8100
                                                                                Lào Cai
                                                                             Trung tâm xa
         1                        Dự án công trinh trung tâm xã Cam Đƣờng                    16       9830
                                                                              Cam Đƣờng
              Thành phố Lào Cai                                                Xã Đồng
                                             TĐC Đồng Tuyển                  Tuyển, TP Lao   43       5067
                                                                                  Cai

                                              Tái định cƣ tổ 12              Thị trấn Sa pa   4       458
                 Huyện Sa Pa
         2                           Các điểm đất do nắn cua, bãi đổ thải    Các xã thuộc     8      64104
                                                                                 huyện
                                                                              Xã Bào Hà,
                                          Khu tái định cƣ Liên Hà 1                          50       5000
                                                                               Bảo Yên
                                                                              thị trấn Phố
               Huyện Bảo Yên                 Khu Dân cƣ tổ 7B                                10       1000
         3                                                                       Ràng
                                            Mờ rộng tuyến T3, T4               xã Bảo Hà     10       1000

                                                                              thị trấn Phố
                                             Quỹ đất Tổ 9A, 9B                               36       6300
                                                                                 Ràng
   608   609   610   611   612   613   614   615   616   617   618