Page 993 - KyYeuKyVII
P. 993

400.000  13.999.000  10.937.431  2.754.082  101.600  7.710.599  263.846  2.900  1.100  204.904  2.656.566  405.003  161.000


















               2.410.000  1.902.297  933.145  820.402  133.846  14.904  502.700  5.003













            400.000  11.589.000  9.035.134  1.820.937  101.600  6.890.197  130.000  2.900  1.100  190.000  2.153.866  400.000  161.000




























                   Tổng chi cân đối ngân sách địa phương


               CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG









            Thu quản lý qua ngân sách




                       Chi đầu tư phát triển Trong đó: Chi từ nguồn vốn vay lại chính phủ vay   nước ngoài Chi thường xuyên Chi tạo nguồn, điều chỉnh tiền lương  Chi trả nợ lãi, phí Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính Dự phòng ngân sách Chi chương trình mục tiêu quốc gia, chương trình mục  tiêu, dự án, nhiệm vụ khác từ nguồn NSTW bổ sung






















            5  C   I   1        2  3    4   5  6   II    III  D
   988   989   990   991   992   993   994   995   996   997   998