21/03/2011
CÔNG KHAI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2004
Lượt xem: 1404
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân nắm được thông tin về quyết toán ngân sách, sau đây xin thông báo số liệu chi tiết Công khai quyết toán ngân sách năm 2004 của tỉnh Lào Cai:
UBND TỈNH LAO CAI
|
Mẫu số 10/CKNS-NSĐP
|
|
LAOCAI PEOPLES COMMITTEE
|
Table 10/CKNS-NSDP
|
|
|
|
|
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004
|
|
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET FY 2004
|
|
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Quyết toán
Final Accounts
|
|
|
I
|
Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area
|
568,811
|
|
1
|
Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)
|
308,236
|
|
2
|
Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenues, net
|
225,697
|
|
3
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
34,878
|
|
II
|
Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues
|
1,713,267
|
|
1
|
Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues
|
303,044
|
|
|
Các khoản thu ngân sách địa phương hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
|
31,101
|
|
|
Các khoản thu phân chia NSĐP hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
|
271,943
|
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the central budget
|
1,135,537
|
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
489,427
|
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
646,110
|
|
3
|
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues
|
141,729
|
|
4
|
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
80,000
|
|
5
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues
|
|
|
6
|
Thu huy động quỹ Dự trữ tài chính
Revenue from the financial reserve fund
|
18,000
|
|
7
|
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants
|
79
|
|
8
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
34,878
|
|
III
|
Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures
|
1,653,225
|
|
I
|
Chi cân đối ngân sách - Balancing expenditures
|
1,080,758
|
|
1
|
Chi đầu tư phát triển - Development investment expenditures
|
284,518
|
|
2
|
Chi thường xuyên - Recurrent expenditures
|
585,890
|
|
3
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
19,516
|
|
4
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfers to Financial Reserve Fund
|
1,000
|
|
5
|
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures
|
189,834
|
|
II
|
Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure, other assignments
|
538,134
|
|
B
|
Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
34,333
|
|
UBND TỈNH LAO CAI
|
Mẫu số 11/CKNS-NSĐP
|
LAOCAI PEOPLES COMMITTEE
|
Table 11/CKNS-NSDP
|
|
|
|
CÂN ĐỐI QUYẾT TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2004
|
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET
AND DISTRICTS BUDGET FY 2004
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Quyết toán
Final Accounts
|
A
|
NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues
|
1,551,351
|
1
|
Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized Revenues
|
188,143
|
|
Các khoản thu ngân sách cấp tỉnh hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
|
20,131
|
|
Các khoản thu phân chia ngân sách cấp tỉnh hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
|
168,012
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from central budget
|
1,135,537
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
489,427
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
646,110
|
3
|
Thu ngân sách cấp dưới nộp lên
Contributions from low-level budget
|
7,528
|
4
|
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues
|
107,453
|
5
|
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
80,000
|
6
|
Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues
|
|
7
|
Thu huy động quỹ Dự trữ tài chính
Revenue from the financial reserve fund
|
18,000
|
8
|
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants
|
79
|
9
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
14,611
|
II
|
Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures
|
1,549,322
|
1
|
Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized Expenditure
|
1,003,047
|
2
|
Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh
Transfers to districts budget
|
357,445
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
352,026
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
5,419
|
3
|
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures
|
188,830
|
B
|
NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL
AND COMMUNE LEVEL BUDGET)
|
|
I
|
Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues
|
526,889
|
1
|
Thu ngân sách hưởng theo phân cấp - Decentralized revenues
|
114,901
|
|
Các khoản thu ngân sách huyện hưởng 100%
Revenues with 100% entitlement
|
10,970
|
|
Các khoản thu phân chia phần NS huyện hưởng theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
|
103,931
|
2
|
Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget
|
357,445
|
|
Bổ sung cân đối - Balancing transfers
|
352,026
|
|
Bổ sung có mục tiêu - Target transfers
|
5,419
|
3
|
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenues
|
34,276
|
4
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
20,267
|
II
|
Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures
|
468,876
|
UBND TỈNH LAO CAI
|
Mẫu số 12/CKNS-NSĐP
|
LAOCAI PEOPLES COMMITTEE
|
Table 12/CKNS-NSDP
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2004
|
FINAL ACCOUNTS OF STATE BUDGET REVENUES FY 2004
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Quyết toán
Final Accounts
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA
|
568,811
|
A
|
Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenues
|
533,933
|
I
|
Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues
|
308,236
|
1
|
Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs Revenue
|
23,493
|
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax
|
16,958
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax
|
2,564
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
|
92
|
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
3,603
|
|
Thuế môn bài - License Tax
|
150
|
|
Thu khác - Others
|
126
|
2
|
Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs Renenue
|
20,004
|
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax
|
13,591
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax
|
1,780
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
|
1,205
|
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
2,705
|
|
Thuế môn bài - License Tax
|
174
|
|
Thu khác - Others
|
549
|
3
|
Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign Invested Enterprises Revenue
|
10,035
|
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax
|
3,828
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax
|
1
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
|
6,110
|
|
Thuế chuyển lợi nhuận ra nước ngoài
Overseas profit transfer tax
|
26
|
|
Thuế môn bài - License Tax
|
43
|
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
27
|
4
|
Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state Sector Revenue
|
35,646
|
|
Thuế giá trị gia tăng - Value Added Tax
|
22,243
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp - Corporate Income Tax
|
9,759
|
|
Thuế TTĐB hàng hóa, dịch vụ trong nước
Domestic Sales Special Consumption Tax
|
118
|
|
Thuế tài nguyên - Natural resource tax
|
645
|
|
Thuế môn bài - License Tax
|
2,875
|
|
Thu khác - Others
|
6
|
5
|
Lệ phí trước bạ - Registration Fees
|
12,351
|
6
|
Thuế sử dụng đất nông nghiệp - Agricultural Land Use Tax
|
68
|
7
|
Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax
|
2,075
|
8
|
Thu phí, lệ phí - Fees
|
17,963
|
9
|
Thu phí xăng dầu - Gasoline Fees Revenue
|
16,111
|
10
|
Các khoản thu về nhà đất - Housing and land Revenues
|
157,099
|
|
Thuế nhà đất - Land and Housing Tax
|
1,922
|
|
Thuế chuyển quyền sử dụng đất -Land Use Right Transfer Tax
|
6,041
|
|
Thu tiền thuê đất - Land Rental Revenue
|
1,614
|
|
Thu giao quyền sử dụng đất
Land use right assignment revenue
|
139,671
|
|
Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned Houses Revenue
|
7,851
|
11
|
Thu khác ngân sách - Other Revenues
|
13,391
|
II
|
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Export-Import tax, Special Consumption, VAT Tax on Imports
|
225,697
|
1
|
Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB hàng NK
Export-Import tax, Special Consumption Tax on Imports
|
90,059
|
2
|
Thu thuế GTGT hàng NK - VAT on Imports
|
135,618
|
3
|
Thu chênh lệch giá hàng nhập khẩu
Discrepancies of import prices
|
20
|
B
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
34,878
|
|
TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES
|
1,713,267
|
I
|
Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues
|
1,678,389
|
1
|
Các khoản thu hưởng 100% - Revenue with 100% entitlement
|
31,101
|
2
|
Các khoản thu phân chia theo tỷ lệ %
Shared revenues in percentage
|
271,943
|
3
|
Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from Central budget
|
1,135,537
|
4
|
Thu kết dư ngân sách - Budget remainder revenue
|
141,729
|
5
|
Huy động đầu tư theo khoản 3 Điều 8 của luật NSNN
Investment mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
80,000
|
6
|
Thu viện trợ không hoàn lại- Grants
|
79
|
7
|
Thu huy động quỹ Dự trữ tài chính
Revenue from the financial reserve fund
|
18,000
|
II
|
Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues
|
34,878
|
UBND TỈNH LAO CAI
|
Mẫu số 13/CKNS-NSĐP
|
LAOCAI PEOPLES COMMITTEE
|
Table 13/CKNS-NSDP
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2004
|
FINAL ACCOUNTS OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2004
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Quyết toán
Final Accounts
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES
|
1,653,225
|
A
|
Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures
|
1,618,892
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures
|
284,518
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent expeditures
|
585,890
|
|
Trong đó - Of Which:
|
|
|
Chi an ninh quốc phòng - Defense and Security
|
12,489
|
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training
|
251,737
|
|
Chi sự nghiệp y tế - Health care
|
35,151
|
|
Chi SN khoa học và công nghệ - Science and Technology
|
6,098
|
|
Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - TDTT
Culture and Information - Sport
|
12,452
|
|
Chi SN phát thanh, truyền hình - Broadcasting and Television
|
4,577
|
|
Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs
|
24,922
|
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services
|
58,563
|
|
Chi quản lý hành chính - Administrative management
|
172,199
|
|
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support
|
1,790
|
|
Chi khác ngân sách - Other expenditures
|
5,912
|
III
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
19,516
|
IV
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund
|
1,000
|
V
|
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures
|
189,834
|
B
|
Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure, other assignments
|
538,134
|
C
|
Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
34,333
|
UBND TỈNH LAO CAI
|
Mẫu số 14/CKNS-NSĐP
|
LAOCAI PEOPLES COMMITTEE
|
Table 14/CKNS-NSDP
|
|
|
|
QUYẾT TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2004
|
FINAL ACCOUNTS OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY
SECTOR FY2004
|
|
|
|
|
|
Triệu đồng - Millions of dong
|
|
|
|
STT
No
|
Chỉ tiêu - Items
|
Quyết toán
Final Accounts
|
|
TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
TOTAL PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES
|
1,549,322
|
A
|
Chi cân đối ngân sách cấp tỉnh
Balancing expenditures
|
639,551
|
I
|
Chi đầu tư phát triển
Development Investment Expenditures
|
243,557
|
II
|
Chi thường xuyên - Recurrent Expenditures
|
186,648
|
|
Trong đó - Of Which:
|
|
|
Chi an ninh quốc phòng - Defense and Security
|
8,429
|
|
Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, Training and Vocational training
|
26,431
|
|
Chi sự nghiệp y tế - Health care
|
10,138
|
|
Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and Technology
|
6,098
|
|
Chi sự nghiệp văn hoá thông tin - TDTT
Culture and Information - Sport
|
7,677
|
|
Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and Television
|
1,199
|
|
Chi đảm bảo xã hội - Social Reliefs
|
17,515
|
|
Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services
|
29,978
|
|
Chi quản lý hành chính - Administrative management
|
74,854
|
|
Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support
|
1,790
|
|
Chi khác ngân sách - Other Expenditures
|
2,539
|
III
|
Chi trả nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of mobilizations under Article 8. Clause 3 - The State Budget Law
|
19,516
|
IV
|
Chi chuyển nguồn ngân sách sang năm sau
Brought forward expenditures
|
188,830
|
V
|
Chi bổ sung quỹ dự trữ tài chính
Transfer to Financial Reserve Fund
|
1,000
|
B
|
Chi CTMTQG và một số CT, DA, nhiệm vụ khác
Expenditure on national target program& other assignments
|
538,134
|
C
|
Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures
|
14,192
|
D
|
Chi bổ sung ngân sách cấp dưới
Transfers to low-level budget
|
357,445
|
(Theo mof.gov.vn)
|
|
-
Đang online:
1
-
Hôm nay:
1
-
Trong tuần:
1
-
Tất cả:
1
|
|