CÔNG KHAI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH NĂM 2006
Lượt xem: 969
Để các đơn vị, tổ chức, cá nhân nắm được thông tin về dự toán ngân sách, sau đây xin thông báo số liệu chi tiết Công khai dự toán ngân sách năm 2006 của tỉnh Lào Cai:

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 10/CKNS-NSĐP

 

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 10/CKNS-NSDP

 

 

 

 

 

CÂN ĐỐI DỰ TOÁN NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

 

PLAN OF LOCAL BUDGETS FY 2006

 

 

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

 

I

Tổng thu ngân sách nhà nước trên địa bàn
Total state budget revenues in provincial area

705,000

 

1

Thu nội địa (không kể thu dầu thô)
Domestic revenue (excl.oil)

340,000

 

2

Thu từ xuất khẩu, nhập khẩu (số cân đối)
Customs revenue (bal.)

325,000

 

3

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

40,000

 

II

Thu ngân sách địa phương - Local budget revenues

1,671,000

 

1

Thu ngân sách địa phương hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

334,507

 

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

1,281,383

 

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

489,427

 

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

652,709

 

 

Bổ sung khác - Other transfers

139,247

 

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

15,110

 

4

Các khoản thu để lại quản lý qua ngân sách
Unbalance revenues

40,000

 

III

Chi ngân sách địa phương - Local budget expenditures

1,671,000

 

1

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

158,130

 

2

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

769,161

 

3

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản huy động theo K3, Đ8 Luật NSNN
Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,000

 

4

Dự phòng ngân sách - Contingencies

24,000

 

5

Chi chương trình mục tiêu quốc gia, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure & other assignments

652,709

 

6

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

40,000

 

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 11/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 11/CKNS-NSDP

 

 

 

CÂN ĐỐI  DỰ TOÁN NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
 VÀ NGÂN SÁCH CỦA HUYỆN, THÀNH PHỐ THUỘC TỈNH NĂM 2006

 PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET AND DISTRICTS BUDGET FY 2006

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

A

NGÂN SÁCH CẤP TỈNH - PROVINCIAL LEVEL BUDGET

 

I

Nguồn thu ngân sách cấp tỉnh - Revenues

1,544,980

1

Thu ngân sách cấp tỉnh hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

229,780

2

Thu bổ sung từ ngân sách Trung ương
Transfers from the Central budget

1,281,383

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

489,427

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

652,709

 

Bổ sung khác - Other transfers

139,247

3

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

15,110

4

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

18,707

II

Chi ngân sách cấp tỉnh - Expenditures

1,554,980

1

Chi thuộc nhiệm vụ của ngân sách cấp tỉnh theo phân cấp (không kể số bổ sung cho cấp dưới)
Decentralized expenditure

1,110,480

2

Bổ sung cho ngân sách huyện, thị xã thuộc tỉnh
Transfers to districts budget

425,793

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

345,929

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

79,864

3

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

18,707

B

NGÂN SÁCH HUYỆN, THỊ XÃ THUỘC TỈNH
(BAO GỒM NS CẤP HUYỆN VÀ NGÂN SÁCH XÃ)
DISTRICTS &TOWNS BUDGET (INCLUDING DISTRICT LEVEL AND COMMUNE LEVEL BUDGET)

 

I

Nguồn thu ngân sách huyện, thị xã - Revenues

551,813

1

Thu ngân sách hưởng theo phân cấp
Decentralized revenues

104,727

2

Thu bổ sung từ ngân sách cấp tỉnh
Transfers from provincial level budget

425,793

 

Bổ sung cân đối - Balancing transfers

345,929

 

Bổ sung có mục tiêu - Target transfers

79,864

3

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

21,293

II

Chi ngân sách huyện, thị xã - Expenditures

551,813

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 12/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 12/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC NĂM 2006

PLAN OF STATE BUDGET REVENUES FY 2006

 

 

 

 Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRÊN ĐỊA BÀN
TOTAL STATE BUDGET REVENUES IN PROVINCIAL AREA

705,000

A

Tổng thu các khoản cân đối NSNN
Total balancing revenue

665,000

I

Thu từ hoạt động sản xuất kinh doanh trong nước
Domestic revenues

340,000

1

Thu từ DNNN trung ương - Central SOEs revenue

26,500

2

Thu từ DNNN địa phương - Local SOEs revenue

21,000

3

Thu từ doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài
Foreign invested enterprises revenue

16,500

4

Thu từ khu vực CTN, dịch vụ NQD
Non-state sector revenue

64,000

5

Lệ phí trước bạ -  Registration fees

13,000

6

Thuế thu nhập đối với người có thu nhập cao
Individual income tax

2,500

7

Thu xổ số kiến thiết - Lottery revenue

4,000

8

Thu phí, lệ phí - Fees

17,500

9

Thu phí xăng dầu - Gasoline and oil fees

16,500

10

Các khoản thu về nhà đất
Housing and land revenues

148,000

 

Thuế nhà đất - Land and housing tax

3,500

 

Thuế chuyển quyền sử dụng đất
Land use right transfer tax

5,000

 

Thu tiền thuê đất - Land rental revenue

2,500

 

Thu tiền sử dụng đất, san tạo mặt bằng
Land use right assignment revenue

135,000

 

Thu tiền bán, thuê nhà ở thuộc sở hữu nhà nước
Sales, Leasing of State-owned houses revenue

2,000

11

Thu khác ngân sách - Other revenues

10,500

II

Thu thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu, thuế TTĐB, VAT hàng NK do Hải quan thu
Revenues from Export-Import duties, special consumption tax, VAT tax on Imports

325,000

B

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

40,000

 

TỔNG THU NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET REVENUES

1,671,000

I

Các khoản thu cân đối NSĐP
Local budget balancing revenues

978,291

1

Thu từ thuế, phí và thu khác
Tax, fees and other revenues

199,507

2

Thu tiền sử dụng đất, san tạo mặt bằng
Land use right assignment revenue

135,000

3

Thu bổ sung cân đối từ ngân sách Trung ương
Balancing Transfer from central budget

489,427

 

Thu bổ sung khác từ ngân sách Trung ương
Other transfers from central budget

139,247

6

Thu chuyển nguồn ngân sách năm trước
Brought forward revenues

15,110

II

Thu bổ sung có mục tiêu từ NSTW
Target transfers from central budget

652,709

III

Các khoản thu để lại đơn vị chi quản lý qua NSNN
Unbalance revenues

40,000

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 13/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 13/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI  NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG NĂM 2006

PLAN OF LOCAL BUDGET EXPENDITURES FY2006

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH ĐỊA PHƯƠNG
TOTAL LOCAL BUDGET EXPENDITURES

1,671,000

A

Tổng chi cân đối ngân sách địa phương
Total balancing expenditures

978,291

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

158,130

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditure

769,161

 

Trong đó - Of  which:

 

1

Chi an ninh, quốc phòng - Defense and security

21,094

2

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

313,646

3

Chi sự nghiệp y tế - Health care

52,490

4

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology

7,560

5

Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao
Culture - information and sports

13,157

6

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and television

7,370

7

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

44,998

8

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

58,003

9

Chi quản lý hành chính - Administrative management

196,482

10

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

2,000

11

Chi khác ngân sách - Other expenditures

7,890

12

Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure 

26,863

13

Thực hiện chính sách chế độ, nhiệm vụ chi mới
Performing policies and regimes, new spending tasks

16,608

14

Chi các CTMT cân đối NSĐP
Target programs expenditure included in local budget

1,000

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

24,000

B

Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure & other assignments

652,709

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

40,000

 

 

 

UBND TỈNH LÀO CAI

Mẫu số 14/CKNS-NSĐP

LAO CAI PEOPLES COMMITTEE

Table 14/CKNS-NSDP

 

 

 

DỰ TOÁN CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH THEO TỪNG LĨNH VỰC NĂM 2006

PLAN OF PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES BY SECTOR FY2006

 

 

 

 

 

Triệu đồng - Millions of dong

 

 

 

STT
No

Chỉ tiêu -  Items

Dự toán
Plan

 

TỔNG CHI NGÂN SÁCH CẤP TỈNH
PROVINCIAL LEVEL BUDGET EXPENDITURES

1,544,980

A

Tổng chi cân đối ngân sách
Total balancing expenditures

447,771

I

Chi đầu tư phát triển
Development investment expenditures

133,130

II

Chi thường xuyên - Recurrent expenditures

271,641

 

Chi an ninh quốc phòng - Defense and security

14,000

 

Chi sự nghiệp giáo dục, đào tạo và dạy nghề
Education, training and vocational training

29,767

 

Chi sự nghiệp y tế - Health care

15,228

 

Chi sự nghiệp khoa học và công nghệ
Science and technology

7,560

 

Chi SN văn hoá thông tin - thể dục thể thao
Culture - information and sports

7,654

 

Chi sự nghiệp phát thanh, truyền hình
Broadcasting and television

3,176

 

Chi đảm bảo xã hội - Social reliefs

37,879

 

Chi sự nghiệp kinh tế - Economic services

25,180

 

Chi quản lý hành chính - Administrative management

85,259

 

Chi trợ giá các mặt hàng chính sách - Price support

2,000

 

Chi khác ngân sách - Other expenditures

5,075

 

Chi cải cách tiền lương - Salary reform expenditure 

26,863

 

Thực hiện chính sách chế độ, nhiệm vụ chi mới
Performing policies and regimes, new spending tasks

11,000

 

Chi các CTMT cân đối NSĐP
Target programs expenditure included in local budget

1,000

III

Chi trả  nợ gốc, lãi các khoản tiền huy động theo K3, Đ8 của Luật NSNN
Payment for principals and its interest of contributions under Article 8.Clause 3 - The State budget law

27,000

IV

Dự phòng ngân sách - Contingencies

16,000

B

Chi chương trình MTQG, dự án, nhiệm vụ khác
National target programs expenditure and other assignments

652,709

C

Các khoản chi được quản lý qua NSNN
Unbalance expenditures

18,707

D

Bổ sung cân đối ngân sách huyện
Balancing transfer to districts budgets

425,793

(Theo mof.gov.vn)






Thống kê truy cập
  • Đang online: 1
  • Hôm nay: 1
  • Trong tuần: 1
  • Tất cả: 1
Đăng nhập